Definition of stanch

stanchverb

Stanch

/stɑːntʃ//stɑːntʃ/

"Stanch" originated from the Old French word "estanchier," meaning "to stop the flow of liquid." This word, in turn, comes from the Latin "stanniare," meaning "to stop up, to make tight." The original meaning of "stanch" was primarily focused on stopping the flow of blood, but it has since broadened to include stopping any kind of flow, whether physical or metaphorical.

Summary
type ngoại động từ
meaningcầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại
examplestanch friend: người bạn trung thành
type tính từ
meaningtrung thành; đáng tin cậy
examplestanch friend: người bạn trung thành
meaningkín (nước, không khí không vào được)
meaningchắc chắn, vững vàng, vững chắc
namespace
Example:
  • The doctors applied a stanch spoonful of antiseptic to the deep wound on the patient's leg to prevent excessive bleeding.

    Các bác sĩ đã bôi một thìa thuốc sát trùng vào vết thương sâu ở chân bệnh nhân để ngăn chảy máu quá nhiều.

  • Despite the man's effort to tie a knot in the frayed end of the rope, it failed to stanch the flooding tide of water that rapidly filled the boat.

    Mặc dù người đàn ông đã nỗ lực thắt nút ở đầu sợi dây thừng bị sờn, nhưng vẫn không ngăn được dòng nước lũ tràn vào thuyền.

  • The stanch woman refused to allow the slightest drop of blood to soak her pristine white dress during her routine medical examination.

    Người phụ nữ kiên cường này đã từ chối để một giọt máu nhỏ nhất thấm vào chiếc váy trắng tinh của mình trong cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The determined nurse expertly applied a stanch pad to the bleeding patient's arm in the emergency room to minimize the loss of fluid.

    Y tá quyết tâm đã khéo léo đặt miếng băng cầm máu vào cánh tay đang chảy máu của bệnh nhân tại phòng cấp cứu để giảm thiểu tình trạng mất dịch.

  • The retired army medic packaged the injured soldier's wound tightly with an army-issue stanch compression bandage to stop the debilitating bleeding.

    Người lính quân y đã nghỉ hưu băng chặt vết thương của người lính bị thương bằng băng ép do quân đội cấp để cầm máu.

  • The traumatized victim of a surprise attack pressed a stanch handkerchief to their forehead to halt the profuse bleeding from the gash above their eyebrow.

    Nạn nhân bị chấn thương của một cuộc tấn công bất ngờ đã ấn một chiếc khăn tay kín vào trán để cầm máu từ vết rạch phía trên lông mày.

  • The skillful surgeon meticulously sewed up the gaping wound with a strong stitch that immediately began to stanch the bleeding.

    Vị bác sĩ phẫu thuật lành nghề đã tỉ mỉ khâu lại vết thương hở bằng mũi khâu chắc chắn, giúp cầm máu ngay lập tức.

  • The football player's coaches praised him for his valiant efforts as he valiantly blocked and tackled his opponents while wearing a stanch protective mouthguard to avoid any potential injury to his teeth.

    Các huấn luyện viên của cầu thủ bóng đá này đã khen ngợi anh vì những nỗ lực dũng cảm khi anh dũng cảm chặn và vật đối thủ trong khi đeo miếng bảo vệ miệng chắc chắn để tránh mọi chấn thương tiềm ẩn cho răng.

  • The dedicated emergency responder used their sturdy boot to stanch the irrigation ditch from overflowing during a heavy downpour.

    Người ứng cứu khẩn cấp tận tụy đã sử dụng chiếc ủng chắc chắn của mình để ngăn mương tưới tràn trong trận mưa lớn.

  • The fearless fireman expertly plugged the massive water leak from the ruptured hydrant with a sturdy stanch hydrant plug made of non-flammable materials.

    Người lính cứu hỏa không biết sợ hãi đã khéo léo bịt lỗ rò nước lớn từ vòi cứu hỏa bị vỡ bằng nút chặn vòi cứu hỏa chắc chắn làm bằng vật liệu không bắt lửa.

Related words and phrases

All matches