Definition of startling

startlingadjective

giật mình

/ˈstɑːtlɪŋ//ˈstɑːrtlɪŋ/

"Startling" comes from the Old English word "steortan," meaning "to fall or plunge suddenly." It eventually evolved into "sterten," meaning "to jump or leap," which then became "start" in the 14th century. The "-ling" suffix, common in English, signifies something that does something or is in a particular state, giving us "startling" - something that makes one suddenly jump or leap. So, "startling" is a word rooted in the sudden, unexpected movements that surprise and alarm us.

Summary
type tính từ
meaninglàm giật mình, làm hoảng hốt, làm sửng sốt
examplestartling discovery: sự phát hiện làm mọi người phải sửng sốt
namespace

difficult to control; behaving badly

khó điều khiển; cư xử tồi tệ

Example:
  • As she rounded the corner, a startling scream echoed through the empty street, sending chills down her spine.

    Khi cô rẽ qua góc phố, một tiếng hét kinh hoàng vang vọng khắp con phố vắng tanh, khiến cô lạnh sống lưng.

  • The car suddenly came to a stop, causing her to nearly collide with the person in front of her, which was a startling jolt.

    Chiếc xe đột nhiên dừng lại, khiến cô gần như đâm vào người phía trước, đó là một cú sốc kinh hoàng.

  • The fireworks display began with a startling bang, nearly making her jump out of her seat.

    Màn bắn pháo hoa bắt đầu với một tiếng nổ lớn, khiến cô gần như nhảy ra khỏi ghế.

  • The unexpected phone call caught him off guard, and he stumbled over his words in a startling manner.

    Cuộc gọi bất ngờ khiến anh trở nên bất ngờ, và anh nói năng lắp bắp một cách đáng ngạc nhiên.

  • The sun, which had been hidden behind a thick layer of clouds for days, finally emerged, casting a startling glow over the skyline.

    Mặt trời, sau nhiều ngày ẩn sau lớp mây dày, cuối cùng cũng xuất hiện, tỏa ra ánh sáng rực rỡ trên đường chân trời.

difficult to treat or cure

khó điều trị hoặc chữa khỏi