Definition of starfish

starfishnoun

con sao biển

/ˈstɑːfɪʃ/

Definition of undefined

The term "starfish" is a relatively recent invention, appearing in the 16th century. It likely comes from the animal's star-like shape. Prior to this, they were called "star-fishes," a compound word referencing both their appearance and classification as fish. However, starfish are not fish at all! They are echinoderms, a separate group of marine invertebrates. Despite the name, their lineage is distinct from fish, and they lack the typical fish features like gills or scales.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) sao biển
namespace
Example:
  • The tide left a trail of starfish washed up on the shore.

    Thủy triều để lại một vệt sao biển trôi dạt vào bờ.

  • As the diver descended into the depths of the ocean, he spotted clusters of bright orange starfish attached to the sea floor.

    Khi thợ lặn xuống độ sâu của đại dương, anh phát hiện những cụm sao biển màu cam sáng bám trên đáy biển.

  • The starfish seemed to glow under the moonlight, their vivid hues blending seamlessly with the darkness of the water.

    Những con sao biển dường như phát sáng dưới ánh trăng, màu sắc sống động của chúng hòa quyện một cách liền mạch với bóng tối của mặt nước.

  • The marine biologist counted several dozen starfish congregating around a single anemone, hoping to feed on its tentacles.

    Nhà sinh vật học biển đã đếm được hàng chục con sao biển tụ tập quanh một con hải quỳ, hy vọng được ăn xúc tu của nó.

  • The starfish are crucial to the health of the coral reefs as they help to prevent the growth of algae, which can harm the coral.

    Sao biển rất quan trọng đối với sức khỏe của rạn san hô vì chúng giúp ngăn chặn sự phát triển của tảo, có thể gây hại cho san hô.

  • The children's eyes widened as the aquarium's movie played, showcasing the starfish's enigmatic behavior of detaching their central disc and growing new ones.

    Mắt trẻ em mở to khi bộ phim của thủy cung được phát, cho thấy hành vi bí ẩn của sao biển khi tách đĩa trung tâm ra và mọc ra đĩa mới.

  • The piercing gaze of the starfish, with its five rays sticking out like gentle fingers, mesmerized the artist as he created a work of art depicting the curious creature.

    Ánh mắt sắc sảo của con sao biển, với năm tia sáng nhô ra như những ngón tay dịu dàng, đã thôi miên người nghệ sĩ khi ông tạo ra một tác phẩm nghệ thuật mô tả sinh vật kỳ lạ này.

  • The starfish's surprising form, which appears to be an odd mix of vegetable and animal, captures the attention and amazes the onlookers.

    Hình dạng đáng kinh ngạc của sao biển, dường như là sự kết hợp kỳ lạ giữa thực vật và động vật, đã thu hút sự chú ý và làm kinh ngạc người xem.

  • The biologist's face beamed with delight as she discovered a previously unknown species of starfish with hues as strange as a dream, spotted in the depths of the Pacific Ocean.

    Khuôn mặt của nhà sinh vật học rạng rỡ vì thích thú khi cô phát hiện ra một loài sao biển chưa từng được biết đến trước đây với màu sắc kỳ lạ như trong mơ, được phát hiện ở độ sâu của Thái Bình Dương.

  • The stocking of these unique starfish species in the local aquarium would delight the curious beachgoers who wonder at the wonders of the ocean floor.

    Việc thả những loài sao biển độc đáo này vào bể cá địa phương sẽ làm hài lòng những du khách tò mò muốn chiêm ngưỡng vẻ đẹp kỳ diệu của đáy đại dương.