Definition of coral reef

coral reefnoun

rạn san hô

Definition of undefined

The term "coral reef" is a combination of two words: "coral" and "reef". "Coral" comes from the Latin word "coralium", which itself likely derives from the Greek word "koraillon", referring to a type of red seaweed. "Reef" originates from the Old English word "rīf", meaning "ridge" or "row". The combination of these two words, "coral reef", accurately describes the underwater ridge or row of rock-like formations built by tiny marine animals called coral polyps.

Summary
typeDefault_cw
meaningđá ngầm san hô
namespace

a ridge of rock in the sea formed by the growth and deposit of coral

một rặng đá trên biển được hình thành do sự phát triển và lắng đọng của san hô

Example:
  • the small island is enclosed in the middle of the coral reef

    hòn đảo nhỏ nằm giữa rạn san hô

  • The diver swam amidst the vibrant coral reef, admiring the colorful marine life that called it home.

    Người thợ lặn bơi giữa rạn san hô sống động, chiêm ngưỡng cuộc sống đầy màu sắc của sinh vật biển nơi đây.

  • The coral reef off the coast of Bali is a UNESCO World Heritage Site, attracting divers from all over the world.

    Rạn san hô ngoài khơi Bali là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận, thu hút thợ lặn từ khắp nơi trên thế giới.

  • The health of the coral reef is in danger due to rising sea temperatures and ocean acidification, putting entire ecosystems at risk.

    Sức khỏe của rạn san hô đang bị đe dọa do nhiệt độ nước biển tăng cao và tình trạng axit hóa đại dương, khiến toàn bộ hệ sinh thái gặp nguy hiểm.

  • The coral reef provided a natural barrier, protecting the shoreline from the full force of the waves during the recent storm.

    Rạn san hô tạo thành một rào cản tự nhiên, bảo vệ bờ biển khỏi sức mạnh của sóng lớn trong cơn bão gần đây.