đứng gần
/ˈstændbaɪ//ˈstændbaɪ/The word "standby" has roots in the nautical world. It originated from the phrase "stand by," which was used to instruct sailors to remain in a state of readiness, often near a specific piece of equipment or task. This nautical term later transitioned into general English usage, referring to a state of readiness or being available for immediate action. The modern meaning of "standby" encompasses a wider range of contexts, including technology, transportation, and even personal relationships.
ready to do something immediately if needed or asked
sẵn sàng làm điều gì đó ngay lập tức nếu cần thiết hoặc được yêu cầu
Các dịch vụ khẩn cấp đã được đặt ở chế độ chờ sau khi có cảnh báo bom.
Khi mực nước dâng cao, các ngôi làng được đặt trong tình trạng sẵn sàng sơ tán.
Quân đội đang ở chế độ chờ 24 giờ (= sẵn sàng di chuyển bất cứ lúc nào trong ngày hay đêm).
Máy phát điện dự phòng sẽ tự động bật ngay khi nguồn điện chính mất và toàn bộ tòa nhà sẽ ở chế độ chờ.
Nhóm của chúng tôi sẽ túc trực trong suốt kỳ nghỉ để cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho khách hàng.
ready to travel or go somewhere if a ticket or something that is needed suddenly becomes available
sẵn sàng đi du lịch hoặc đi đâu đó nếu đột nhiên có vé hoặc thứ gì đó cần thiết
Anh ta được đưa vào chế độ chờ cho chuyến bay tới New York.
All matches