Spry
/spraɪ//spraɪ/The origin of the word "spry" can be traced back to the Old Norse word "sprō kön" which roughly translates to "sharply reckoning." The word was adopted into Middle English as "spreoid," meaning agile, clever, or quick-witted. Over time, the meaning of "spreoid" evolved to describe someone who is physically active and moves with ease, giving rise to the modern usage of "spry." The word "spry" first appears in a written form in the late 1500s in the work of the English writer Nicholas Breton. Today, the word "spry" is commonly used to describe someone who has preserved their youthful, energetic, and quick-moving qualities into old age. It is also used to describe something that is lively, alert, or energetic, such as spry dancing or spry flowers in a garden.
Bà đã ngoài 80 nhưng vẫn còn nhanh nhẹn và có thể đi bộ nhanh hơn hầu hết những người chỉ bằng một nửa tuổi bà.
Mặc dù tuổi đã cao, người về hưu này vẫn cố gắng duy trì lối sống năng động và khỏe mạnh bằng cách dành thời gian đi bộ đường dài và đạp xe.
Ông nội tôi có thể đã chậm chạp hơn một chút khi về già, nhưng ông vẫn đủ nhanh nhẹn để chơi một ván quần vợt đầy năng lượng với bạn bè.
Những chuyển động nhanh nhẹn của người phụ nữ lớn tuổi này trái ngược với việc bà đã nghỉ hưu khi bà vẫn tiếp tục nhảy múa và biểu diễn thường xuyên trong các chương trình biểu diễn địa phương.
Thái độ nhanh nhẹn và năng lượng vô tận của người phụ nữ cao tuổi này là minh chứng cho quyết tâm tận dụng tối đa những năm tháng vàng son của mình.
Phong thái nhanh nhẹn của người đàn bà trăm tuổi này là minh chứng cho tầm quan trọng của việc duy trì sự năng động và lối sống lành mạnh khi bạn già đi.
Chú tôi, hiện đã ngoài 90, vẫn leo cầu thang với sự nhanh nhẹn hiếm có, chứng tỏ tuổi tác chỉ là con số.
Tôi rất ngưỡng mộ tinh thần lạc quan của dì tôi, điều này giúp dì tiếp tục sống hết mình ở độ tuổi 97.
Những bước đi nhanh nhẹn của người đàn ông lớn tuổi cho thấy ông không để năm tháng lấy đi sức sống của mình.
Phong thái hoạt bát của bà là nguồn cảm hứng cho tất cả chúng ta, chứng minh rằng già đi không có nghĩa là trở nên buồn tẻ.
All matches