Definition of specifics

specificsnoun

cụ thể

/spəˈsɪfɪks//spəˈsɪfɪks/

The word "specifics" comes from the Latin word "species," meaning "kind" or "type." It was originally a plural noun, referring to distinct categories or classes of things. Over time, the word evolved into an adjective, meaning "particular" or "detailed." Eventually, "specifics" became a noun again, referring to the specific details or particulars of something. The transition from "species" to "specifics" reflects a shift in language usage from general classifications to precise details. This evolution is evident in the modern-day use of the word, emphasizing the importance of concrete information and precise definitions.

Summary
type tính từ
meaningdứt khoát, rành mạch, rõ ràng
examplea specific statement: lời tuyên bố dứt khoát
examplefor no specific reason: không có lý do gì rõ ràng
meaning(thuộc) loài
examplethe specific name of a plant: (sinh vật học) tên loài của một cây
meaningđặc trưng, riêng biệt
examplea style specific to that school of painters: một phong cách đặc trưng cho trường phái hoạ sĩ ấy
type danh từ
meaning(y học) thuốc đặc trị
examplea specific statement: lời tuyên bố dứt khoát
examplefor no specific reason: không có lý do gì rõ ràng
namespace
Example:
  • During the job interview, the employer asked for detailed and specific information about the candidate's qualifications and experience.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể về trình độ và kinh nghiệm.

  • The architect presented a set of precise and specific drawings for the construction project.

    Kiến trúc sư đã trình bày một bộ bản vẽ chính xác và cụ thể cho dự án xây dựng.

  • The lawyer requested very specific details about the accident and injuries in order to build a strong case.

    Luật sư yêu cầu cung cấp thông tin chi tiết rất cụ thể về vụ tai nạn và thương tích để xây dựng một vụ kiện vững chắc.

  • The teacher provided clear and specific instructions for the assignment, outlining the expected outcomes and criteria.

    Giáo viên đã cung cấp hướng dẫn rõ ràng và cụ thể cho bài tập, nêu rõ kết quả mong đợi và tiêu chí.

  • The reporter interviews eyewitnesses to gather precise and specific details about the crime scene.

    Phóng viên phỏng vấn các nhân chứng để thu thập thông tin chính xác và cụ thể về hiện trường vụ án.

  • The athlete outlines a training program with specific exercises, durations, sets, and repetitions.

    Vận động viên vạch ra chương trình tập luyện với các bài tập, thời lượng, hiệp và số lần lặp lại cụ thể.

  • The scientist dedicates thorough research to collect exact and specific results for the experiment.

    Các nhà khoa học dành nhiều thời gian nghiên cứu để thu thập kết quả chính xác và cụ thể cho thí nghiệm.

  • The artist creates a precise and specific sculpture or painting, following the vision in their mind.

    Nghệ sĩ tạo ra tác phẩm điêu khắc hoặc bức tranh chính xác và cụ thể, theo hình ảnh trong tâm trí họ.

  • The chef prepares a dish with exact and specific measurements, ingredients, and techniques.

    Đầu bếp chuẩn bị món ăn với số lượng, thành phần và kỹ thuật chính xác và cụ thể.

  • The DIYer follows step-by-step instructions with direct and specific language to construct a piece of furniture or home improvement project.

    Người tự làm sẽ làm theo hướng dẫn từng bước bằng ngôn ngữ trực tiếp và cụ thể để chế tạo một món đồ nội thất hoặc cải thiện nhà cửa.