Definition of minutiae

minutiaenoun

chi tiết nhỏ nhặt

/maɪˈnjuːʃiiː//mɪˈnuːʃiiː/

The word "minutiae" has a fascinating history. It originates from the Latin words "minutus," meaning "small" or "minute," and "ia," which forms a noun suffix indicating a thing or a place. In medieval times, "minutiae" referred to small, detailed parts of something larger, such as the intricacies of a mechanical device or the minute features of a leaf. Over time, the term evolved to encompass the idea of small details or trivialities, often used to describe insignificant or unimportant aspects of a larger issue. In the 18th century, the term gained popularity in the context of forensic science, where minutiae referred to small details that could be used to identify individuals or suspects. Today, the word "minutiae" is often used in everyday language to describe small, nuanced details that might seem insignificant at first glance but can hold significant importance in various contexts.

Summary
type danh từ số nhiều
meaningnhững chi tiết vụn vặt
meaningnhững chi tiết chính xác
namespace
Example:
  • During the court trial, the defense attorney grilled the witness about every small detail, forcing her to recall even the minutiae of the incident.

    Trong suốt phiên tòa, luật sư bào chữa đã tra hỏi nhân chứng về mọi chi tiết nhỏ, buộc cô phải nhớ lại cả những chi tiết nhỏ nhặt nhất của vụ việc.

  • As a scientist, I am intimately familiar with the minutiae of the chemical reaction process.

    Là một nhà khoa học, tôi rất quen thuộc với những chi tiết nhỏ nhặt của quá trình phản ứng hóa học.

  • The detective spent hours meticulously combing through the scene, paying great attention to every minuscule detail, or minutiae.

    Thám tử đã dành nhiều giờ tỉ mỉ rà soát hiện trường, chú ý đến mọi chi tiết nhỏ nhặt.

  • The history teacher explained the minutiae of the treaty, which the students found much more engaging than memorizing dates and names.

    Giáo viên dạy lịch sử đã giải thích những chi tiết nhỏ của hiệp ước mà học sinh thấy hấp dẫn hơn nhiều so với việc ghi nhớ ngày tháng và tên.

  • The artist's scrutiny of the minutiae gave his paintings a level of realism and detail that was hard to ignore.

    Sự tỉ mỉ của nghệ sĩ trong từng chi tiết nhỏ đã mang lại cho các bức tranh của ông mức độ chân thực và chi tiết khó có thể bỏ qua.

  • The surveyors used specialized equipment to note every pebble, bump, and crevice, right down to the minutiae of the landscape.

    Các nhà khảo sát đã sử dụng thiết bị chuyên dụng để ghi lại mọi viên sỏi, gờ và khe hở, cho đến từng chi tiết nhỏ nhất của cảnh quan.

  • The crocheter spent hours weaving intricate designs, taking care to capture every minutiae of the pattern.

    Người thợ móc đã dành nhiều giờ để dệt những thiết kế phức tạp, chú ý đến từng chi tiết nhỏ nhất của mẫu thiết kế.

  • The journalist uncovered every tiny detail, making her reports rich in nuance and context.

    Nhà báo đã khám phá mọi chi tiết nhỏ, khiến cho bài báo cáo của cô trở nên phong phú về sắc thái và bối cảnh.

  • The historical researcher excavated vast amounts of minutiae, drawing conclusions based on the complete picture.

    Các nhà nghiên cứu lịch sử đã khai quật một lượng lớn thông tin chi tiết, rút ​​ra kết luận dựa trên bức tranh toàn cảnh.

  • The collector's eye scanned every detail, from the patent date to the tool markings, scrutinizing the minutiae that others ignored.

    Con mắt của nhà sưu tập sẽ quét qua mọi chi tiết, từ ngày cấp bằng sáng chế cho đến các dấu hiệu trên công cụ, xem xét kỹ lưỡng những chi tiết nhỏ mà người khác bỏ qua.