Definition of spartan

spartanadjective

Spartan

/ˈspɑːtn//ˈspɑːrtn/

The word "Spartan" derives from the ancient Greek city-state of Sparta, renowned for its military discipline and rigorous lifestyle. Sparta emerged as a prominent power in the Peloponnesus during the 7th century BCE and became known for its austere and minimalistic approach to life. This philosophy, known as Spartanism, was designed to produce the strongest and most disciplined warriors possible. Boys were subjected to harsh training from an early age, while women, too, were educated in military tactics and physical strength. Spartans were renowned for their frugal and ascetic lifestyle. They slept on minimum bedding, ate plain and simple food, and wore basic clothing. They placed great emphasis on self-control, hard work, and sacrifice, all designed to strengthen the individual and prepare them for combat. The word "Spartan" came to connote a person of extreme simplicity, strength, and self-discipline. However, it also implied hardship, poverty, and deprivation, suggesting that this lifestyle was not always easy or comfortable. Today, the term "Spartan" is used to describe anything that is stripped down and lacking in luxury or excess. From Spartan diets to Spartan living spaces, it suggests a minimalistic, practical approach to life, prioritizing function over form.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) Xpác
meaningnhư người Xpác
type danh từ
meaningngười Xpác
meaningngười có những đức tính như người Xpác
namespace
Example:
  • The spartan room provided by the hostel had bare concrete walls and a simple cot, but it was clean and functional.

    Căn phòng đơn sơ của nhà trọ có tường bê tông trần và một chiếc giường đơn giản, nhưng sạch sẽ và tiện nghi.

  • The spartan breakfast served at the inn was just bread and water, but it was sufficient for travelers on a tight budget.

    Bữa sáng giản dị được phục vụ tại nhà trọ chỉ có bánh mì và nước, nhưng cũng đủ cho những du khách có ngân sách eo hẹp.

  • The athlete's training routine was spartan, consisting of only grueling workouts and strict diets.

    Chế độ tập luyện của vận động viên này rất khắc nghiệt, chỉ bao gồm các bài tập luyện khắc nghiệt và chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt.

  • The software company's workspace was spartan, with only computer screens and code-filled notebooks cluttering the desks.

    Không gian làm việc của công ty phần mềm rất đơn sơ, chỉ có màn hình máy tính và sổ tay ghi chép mã lệnh nằm rải rác trên bàn làm việc.

  • The soldier's living conditions in the war zone were spartan, with just a makeshift tent and the bare essentials.

    Điều kiện sống của người lính trong vùng chiến sự rất khắc nghiệt, chỉ có một chiếc lều tạm bợ và những vật dụng thiết yếu.

  • The spartan decor of the restaurant reflected a Scandinavian aesthetic, with minimalist furniture and muted colors.

    Phong cách trang trí giản dị của nhà hàng phản ánh tính thẩm mỹ của Scandinavia, với đồ nội thất tối giản và màu sắc dịu nhẹ.

  • The construction site was spartan, with just the tools and equipment necessary for the job to be found.

    Công trường xây dựng rất đơn sơ, chỉ có các công cụ và thiết bị cần thiết cho công việc.

  • The prison guard's instructions to the inmates were spartan, delivered with a grim, no-nonsense tone.

    Hướng dẫn của người cai ngục dành cho các tù nhân rất đơn giản, được truyền đạt bằng giọng điệu nghiêm khắc, thẳng thắn.

  • The hiker's shelter was spartan, made up of little more than a tent and a camping stove.

    Nơi trú ẩn của người đi bộ đường dài rất đơn sơ, chỉ gồm một chiếc lều và một chiếc bếp cắm trại.

  • The spartan aesthetic of the museum's design choices allowed for a focus on the artwork itself, rather than distracting embellishments.

    Tính thẩm mỹ giản dị trong thiết kế của bảo tàng cho phép tập trung vào tác phẩm nghệ thuật thay vì những chi tiết trang trí gây mất tập trung.