Definition of sociology

sociologynoun

xã hội học

/ˌsəʊsiˈɒlədʒi//ˌsəʊsiˈɑːlədʒi/

The term "sociology" was coined in 1838 by the French philosopher Auguste Comte. He believed that understanding society was just as important as understanding the natural world, and coined the term to describe the study of social phenomena. The word "sociology" is derived from the Greek words "socios" (social) and "logos" (knowledge). Comte's ideas were influential in the development of the discipline, and sociology has since become an established field of study in academia, exploring topics such as social structure, inequality, culture, and social change.

Summary
type danh từ
meaningxã hội học
namespace
Example:
  • Sociology is the scientific study of human societies and the relationships between individuals within those societies.

    Xã hội học là ngành nghiên cứu khoa học về xã hội loài người và mối quan hệ giữa các cá nhân trong xã hội đó.

  • She earned her degree in sociology and now works as a researcher, exploring topics such as inequality and social mobility.

    Cô lấy bằng xã hội học và hiện làm nhà nghiên cứu, khám phá các chủ đề như bất bình đẳng và sự di chuyển xã hội.

  • Sociology can help us understand the causes and consequences of social issues such as poverty, crime, and social isolation.

    Xã hội học có thể giúp chúng ta hiểu được nguyên nhân và hậu quả của các vấn đề xã hội như nghèo đói, tội phạm và cô lập xã hội.

  • One branch of sociology, known as criminology, focuses specifically on why people engage in criminal behavior and how to prevent it.

    Một nhánh của xã hội học, được gọi là tội phạm học, tập trung cụ thể vào lý do tại sao mọi người tham gia vào hành vi tội phạm và cách ngăn chặn điều đó.

  • As a sociologist, he studied the dynamics of social networks and the role they play in shaping individual behavior.

    Là một nhà xã hội học, ông đã nghiên cứu về động lực của các mạng lưới xã hội và vai trò của chúng trong việc hình thành hành vi cá nhân.

  • Sociologists use empirical research methods, such as surveys and interviews, to gather data and test their theories.

    Các nhà xã hội học sử dụng các phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, chẳng hạn như khảo sát và phỏng vấn, để thu thập dữ liệu và kiểm tra lý thuyết của họ.

  • Sociology encompasses a wide range of subfields, including sociology of culture, sociology of organizations, and sociology of religion.

    Xã hội học bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có xã hội học văn hóa, xã hội học tổ chức và xã hội học tôn giáo.

  • Sociologists also explore the impact of globalization, technology, and other social forces on modern societies.

    Các nhà xã hội học cũng khám phá tác động của toàn cầu hóa, công nghệ và các lực lượng xã hội khác đối với xã hội hiện đại.

  • Many people think sociology is all about predicting society's future, but in reality, it is more about understanding the present and the past.

    Nhiều người nghĩ rằng xã hội học chỉ là ngành dự đoán tương lai của xã hội, nhưng thực tế, nó thiên về việc hiểu biết hiện tại và quá khứ.

  • Sociology can offer valuable insights for making informed decisions about public policy and social reform efforts.

    Xã hội học có thể cung cấp những hiểu biết có giá trị để đưa ra quyết định sáng suốt về chính sách công và nỗ lực cải cách xã hội.