Definition of soccer

soccernoun

bóng đá

/ˈsɒkə(r)//ˈsɑːkər/

The word "soccer" as a term for the sport commonly known as football today originated in England. In the late 19th century, when associaton football (soccer) began to gain popularity, rugby football (known as rugby) and association football (known as soccer) often overlapped in both skill sets and rules. As a result, to distinguish between the two, football players in England's Midlands began using the term "socca" to refer to association football. This term was derived from the words "soc" or "short ko," which was how association football was referred to at the time due to its shorter variance from rugby. Over time, the pronunciation of "socca" changed to "soccer," which is how we know the word today. Its exact origins, however, are still debated, with some claiming that "soccer" comes from "assoc"-combining the "asso" and "ctic" elements of "association" and "city"- while others suppose that "soccer" is simply a corruption of the original "socca." Regardless of its origins, "soccer" has become a popular term for the sport on an international level, particularly in countries where the term "football" is already widely used in a different context, such as the United States, Canada, and Australia.

Summary
type danh từ
meaning(thông tục) môn bóng đá
namespace
Example:
  • Lionel Messi is considered one of the greatest soccer players of all time.

    Lionel Messi được coi là một trong những cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất mọi thời đại.

  • The soccer team won the championship by scoring two goals in the last five minutes of the game.

    Đội bóng đá đã giành chức vô địch bằng cách ghi hai bàn thắng trong năm phút cuối cùng của trận đấu.

  • My son's soccer practice starts at 6 PM every Tuesday and Thursday.

    Buổi tập bóng đá của con trai tôi bắt đầu lúc 6 giờ tối thứ Ba và thứ Năm hàng tuần.

  • She is passionate about playing soccer and trains for several hours every day.

    Cô ấy đam mê chơi bóng đá và tập luyện nhiều giờ mỗi ngày.

  • The soccer tournament we planned for this weekend has been canceled due to bad weather.

    Giải đấu bóng đá mà chúng tôi dự định tổ chức vào cuối tuần này đã bị hủy do thời tiết xấu.

  • We cheered loudly for our team during the soccer match, hoping they would win.

    Chúng tôi đã cổ vũ rất lớn cho đội của mình trong suốt trận đấu bóng đá, hy vọng họ sẽ chiến thắng.

  • The soccer ball hit me in the face as I was trying to save the goal.

    Quả bóng đá đập vào mặt tôi khi tôi đang cố gắng cứu bóng.

  • He is a skilled soccer player and has earned a place in the national team.

    Anh ấy là một cầu thủ bóng đá tài năng và đã giành được một vị trí trong đội tuyển quốc gia.

  • The score is tied in the soccer game, but we believe our team will win in the end.

    Tỷ số trận đấu bóng đá đang hòa, nhưng chúng tôi tin rằng đội của chúng tôi sẽ giành chiến thắng cuối cùng.

  • I enjoy watching soccer matches on TV and have even been to a few live games in the past.

    Tôi thích xem các trận đấu bóng đá trên TV và thậm chí đã từng đến xem một số trận đấu trực tiếp.

Related words and phrases