Definition of snowstorm

snowstormnoun

Bão tuyết

/ˈsnəʊstɔːm//ˈsnəʊstɔːrm/

The word "snowstorm" is a relatively straightforward combination of two words: "snow" and "storm." "Snow" comes from the Old English word "snāw," which itself is thought to have originated from a Proto-Germanic root meaning "to shine" or "to sparkle." "Storm" comes from the Old English word "storm," meaning "violent weather." The combination of these two words, "snowstorm," first appeared in English in the 15th century.

Summary
typedanh từ
meaningbão tuyết
namespace
Example:
  • During the overnight snowstorm, the streets were transformed into a winter wonderland as the flakes piled up to a depth of several inches.

    Trong trận bão tuyết kéo dài suốt đêm, các con phố biến thành xứ sở thần tiên mùa đông khi những bông tuyết rơi dày tới vài inch.

  • The snowstorm forced the cancellation of all scheduled flights at the nearby airport, stranding hundreds of passengers.

    Trận bão tuyết đã buộc phải hủy tất cả các chuyến bay theo lịch trình tại sân bay gần đó, khiến hàng trăm hành khách bị mắc kẹt.

  • As the snowstorm intensified, the power went out, leaving the entire neighborhood in darkness and cold.

    Khi bão tuyết ngày càng dữ dội, điện cũng mất, khiến toàn bộ khu phố chìm trong bóng tối và giá lạnh.

  • The fierce snowstorm made it impossible for transport vehicles to navigate the roads, trapping many drivers in their cars for hours.

    Trận bão tuyết dữ dội khiến các phương tiện không thể di chuyển trên đường, khiến nhiều tài xế bị mắc kẹt trong xe trong nhiều giờ.

  • The school district closed all schools for the day due to the heavy snowfall and slippery roads, causing much frustration among parents.

    Học khu đã đóng cửa tất cả các trường trong ngày do tuyết rơi dày và đường trơn trượt, khiến nhiều phụ huynh thất vọng.

  • The snowstorm created breathtaking views of the landscape, with the snow-laden branches of trees forming a picturesque scene.

    Trận bão tuyết đã tạo nên quang cảnh ngoạn mục, với những cành cây phủ đầy tuyết tạo nên một khung cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The ski resort was fortunate enough to benefit from the snowstorm, as the fresh snowfall provided excellent skiing and snowboarding conditions.

    Khu nghỉ dưỡng trượt tuyết may mắn được hưởng lợi từ trận bão tuyết vì tuyết rơi mới tạo điều kiện lý tưởng cho hoạt động trượt tuyết và trượt ván trên tuyết.

  • The snowstorm brought with it an eerie quiet, as the streets were devoid of any sounds except for the soft crunching of snow beneath people's feet.

    Trận bão tuyết mang theo sự tĩnh lặng kỳ lạ, đường phố không có bất kỳ âm thanh nào ngoại trừ tiếng tuyết lạo xạo dưới chân mọi người.

  • As the snowstorm subsided, people emerged from their homes, eagerly looking forward to enjoying the snow-covered scenery.

    Khi cơn bão tuyết tan, mọi người ra khỏi nhà, háo hức mong chờ được chiêm ngưỡng cảnh đẹp phủ đầy tuyết.

  • The snowstorm proved to be a blessing in disguise for some, as it provided the perfect opportunity to indulge in winter sports and activities.

    Trận bão tuyết thực ra lại là một điều may mắn đối với một số người vì nó mang đến cơ hội hoàn hảo để tham gia các hoạt động và môn thể thao mùa đông.