Definition of snatch squad

snatch squadnoun

đội cướp

/ˈsnætʃ skwɒd//ˈsnætʃ skwɑːd/

The term "snatch squad" originated during World War II as a specialized military unit tasked with carrying out dangerous and covert operations. The phrase "snatch" refers to the tactic of quickly and stealthily grabbing or kidnapping a target, often an enemy spy or high-ranking military official. Snatch squads were designed to operate in enemy territory, usually behind enemy lines, and carry out operations before quickly disappearing back into their own territory. This tactic allowed for the capture or elimination of important targets without directly engaging the enemy forces and minimizing the risk of engagement for larger units. Today, the term "snatch squad" is still used in military and law enforcement contexts for specialized units with similar missions, such as special operations forces and SWAT teams.

namespace
Example:
  • After the robbery, the police formed a snatch squad to catch the thieves and recover the stolen goods.

    Sau vụ cướp, cảnh sát đã thành lập đội chống cướp để bắt giữ bọn trộm và thu hồi tài sản đã đánh cắp.

  • The airport's snatch squad swooped in and intercepted the suspected package bomb as it passed through security.

    Đội chống cướp của sân bay đã lao vào và chặn gói hàng nghi là bom khi nó đi qua khu vực an ninh.

  • The police snatch squad managed to rescue the hostages from the building after a tense standoff with the kidnappers.

    Đội cảnh sát giải cứu đã giải cứu được các con tin khỏi tòa nhà sau cuộc đối đầu căng thẳng với bọn bắt cóc.

  • The bank's snatch squad sprang into action when the traumatized customer collapsed at the branch, carrying her to safety and calling for an ambulance.

    Đội cứu hộ của ngân hàng đã vào cuộc khi một khách hàng bị thương ngã gục tại chi nhánh, họ khiêng cô ấy đến nơi an toàn và gọi xe cứu thương.

  • The snatch squad's swift action prevented the suspect from escaping and allowed the authorities to bring him to justice.

    Hành động nhanh chóng của đội bắt giữ đã ngăn chặn nghi phạm trốn thoát và tạo điều kiện cho chính quyền đưa nghi phạm ra trước công lý.

  • The snatch squad moved in when they spotted the carjacking in progress and apprehended the offender.

    Đội cảnh sát bắt cướp đã xông vào khi phát hiện vụ cướp xe đang diễn ra và bắt giữ kẻ phạm tội.

  • The snatch squad was deployed to the busy street in response to a hold-up, and their intervention saved the luckless victim from harm.

    Đội cảnh sát bắt cướp đã được triển khai đến con phố đông đúc để ứng phó với một vụ cướp, và sự can thiệp của họ đã cứu được nạn nhân xấu số khỏi nguy hiểm.

  • The snatch squad's vigilance allowed them to recover the stolen antique watch before it could be smuggled out of the country.

    Sự cảnh giác của đội bắt cướp đã giúp họ thu hồi được chiếc đồng hồ cổ bị đánh cắp trước khi nó bị tuồn ra khỏi đất nước.

  • The snatch squad's presence prevented the protestors from turning violent and resulted in the demonstration's peaceful conclusion.

    Sự có mặt của đội cảnh sát đã ngăn chặn những người biểu tình trở nên bạo lực và khiến cuộc biểu tình kết thúc trong hòa bình.

  • The snatch squad's techniques allowed them to disarm the bomb without setting it off, averting a potentially devastating explosion.

    Kỹ thuật của đội gỡ bom cho phép họ tháo bom mà không cần kích nổ, tránh được một vụ nổ có khả năng gây ra thảm họa.