Definition of smile

smileverb

cười, mỉm cười, nụ cười, vẻ tươi cười

/smʌɪl/

Definition of undefined

The word "smile" has its roots in Old English and Germanic languages. The earliest recorded use of the word "smile" in English dates back to the 14th century, derived from the Old English word "smithl", which means "to grin" or "to laugh". This Old English word is also related to the Proto-Germanic word "*smiliz", which carried a similar meaning. In Middle English (circa 1100-1500), the word "smile" emerged as a noun and verb, retaining its connection to the idea of a cheerful facial expression. From there, the word evolved to encompass a range of meanings, including a cheerful facial expression, a happy emotion, and even a type of social interaction (e.g., "smile and nod" in agreement). Throughout its evolution, the word "smile" has maintained its association with feelings of joy, warmth, and social connection, becoming an essential part of our linguistic repertoire.

Summary
type danh từ
meaningnụ cười; vẻ mặt tươi cười
exampleto smile sweetly: cười dịu dàng
exampleto smile cynically: cười dịu dàng
type nội động từ
meaningmỉm cười, cười tủm tỉm; cười
exampleto smile sweetly: cười dịu dàng
exampleto smile cynically: cười dịu dàng
meaningcười để xua tan
exampleto smile someone's anger away: cười cho ai hết giận
meaningmỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên
examplefortune smiles on (upon) him: hắn gặp vận may
namespace

to make a smile appear on your face

để làm cho nụ cười xuất hiện trên khuôn mặt của bạn

Example:
  • to smile slightly/broadly

    cười nhẹ/rõ ràng

  • to smile sweetly/warmly/brightly

    mỉm cười ngọt ngào/ấm áp/rực rỡ

  • to smile weakly/faintly/softly/sadly

    mỉm cười yếu ớt/yếu ớt/nhẹ nhàng/buồn bã

  • He never seems to smile.

    Anh ấy dường như không bao giờ mỉm cười.

  • ‘That's easy,’ Elizabeth said, smiling.

    “Điều đó thật dễ dàng,” Elizabeth nói và mỉm cười.

  • Looking up from my book, I saw Monica's smiling face.

    Nhìn lên từ cuốn sách của tôi, tôi thấy khuôn mặt tươi cười của Monica.

  • He smiled to think how naive he used to be.

    Anh mỉm cười khi nghĩ mình đã từng ngây thơ biết bao.

  • She smiled at him and he smiled back.

    Cô mỉm cười với anh và anh mỉm cười đáp lại.

  • She smiled at the thought of finally being able to see him again.

    Cô mỉm cười khi nghĩ đến việc cuối cùng cũng có thể gặp lại anh.

  • I had to smile at (= was amused by) his optimism.

    Tôi đã phải mỉm cười với (= thích thú) sự lạc quan của anh ấy.

  • Her eyes smiled up at him.

    Đôi mắt cô ngước lên mỉm cười nhìn anh.

  • He smiled with relief.

    Anh mỉm cười nhẹ nhõm.

  • She smiled in satisfaction.

    Cô mỉm cười hài lòng.

Extra examples:
  • Gary is always smiling—he's so positive.

    Gary luôn mỉm cười—anh ấy rất tích cực.

  • He looked at the mess and smiled weakly.

    Anh nhìn mớ hỗn độn đó và mỉm cười yếu ớt.

  • The memory still made her smile.

    Ký ức đó vẫn khiến cô mỉm cười.

  • She smiled with pleasure.

    Cô mỉm cười hài lòng.

  • The doctor smiled reassuringly.

    Bác sĩ mỉm cười trấn an.

to say or express something with a smile

nói hoặc thể hiện điều gì đó với một nụ cười

Example:
  • She smiled her thanks.

    Cô mỉm cười cảm ơn.

  • ‘Perfect,’ he smiled.

    “Hoàn hảo,” anh mỉm cười.

to give a smile of a particular type

để đưa ra một nụ cười của một loại cụ thể

Example:
  • to smile a small smile

    mỉm cười một nụ cười nhỏ

  • She smiled a smile of dry amusement.

    Cô cười một nụ cười thích thú khô khốc.

Idioms

smile/grin/beam from ear to ear
to be smiling, etc. a lot because you are very pleased about something
  • He was beaming from ear to ear.