Definition of smile on

smile onphrasal verb

mỉm cười trên

////

The phrase "smile on" is a popular expression used to convey a wish for someone to have a pleasant expression on their face. The origin of this phrase can be traced back to the 16th century when it was first recorded in English literature. In the past, "smile on" was interchangeably used with "smile upon" and "smile upon us." The Oxford English Dictionary states that "smile upon" means "to smile in a kindly manner towards" and "upon" was used to indicate the indirect object of the verb "smile." The phrase "smile on" can be found in William Shakespeare's play "The Merchant of Venice." In act three, scene two, Portia says, "Oh, give me youronline goodness! Look, I pray you, smile upon her!" This quote shows that "smile on" was used to invoke a benevolent smile, which could be interpreted as a wish for someone to be treated well or showed kindness. Over time, the use of "smith upon" started to decline, and today, "smile on" is more commonly used. It is still a popular expression used in various literary, musical, and colloquial contexts, such as in songs like "Tracy Chapman's Smile," and in everyday speech as a common greeting or farewell. In summary, "smile on" was originally used as a figurative way to request a beneficent smile from someone, which gradually evolved into a wish for someone to possess a benevolent smile from anybody else in general.

namespace
Example:
  • Her face lit up with a smile as soon as she saw him.

    Gương mặt cô sáng bừng nụ cười ngay khi nhìn thấy anh.

  • He couldn't help but smile at the puppy's wagging tail.

    Anh không thể không mỉm cười khi nhìn thấy chú chó con vẫy đuôi.

  • The teacher's smile of approval boosted the student's confidence.

    Nụ cười tán thành của giáo viên đã nâng cao sự tự tin của học sinh.

  • The sunset painted the sky with hues of orange and pink, causing the viewer to smile in awe.

    Hoàng hôn nhuộm bầu trời với sắc cam và hồng, khiến người xem phải mỉm cười vì kinh ngạc.

  • The little girl's smile was contagious and made those around her smile in return.

    Nụ cười của cô bé có sức lan tỏa và khiến những người xung quanh cũng mỉm cười theo.

  • The author's smile spread across the page as they wrote a particularly witty pun.

    Nụ cười của tác giả lan tỏa khắp trang giấy khi họ viết một câu chơi chữ đặc biệt dí dỏm.

  • The striped cat's grin, exposing its small, white teeth, was a rare and adorable sight.

    Nụ cười toe toét của chú mèo sọc, để lộ hàm răng trắng nhỏ, là một cảnh tượng hiếm có và đáng yêu.

  • The elderly woman couldn't stop smiling as she told stories of her youth.

    Người phụ nữ lớn tuổi không ngừng mỉm cười khi kể lại những câu chuyện thời trẻ của mình.

  • After the job interview, the candidate's smile expressed both relief and hope.

    Sau buổi phỏng vấn xin việc, nụ cười của ứng viên thể hiện cả sự nhẹ nhõm và hy vọng.

  • The team's smiles of relief and elation filled the stadium after their stunning victory.

    Nụ cười nhẹ nhõm và phấn khích của toàn đội tràn ngập sân vận động sau chiến thắng vang dội của họ.