- Her face lit up with a smile as soon as she saw him.
Gương mặt cô sáng bừng nụ cười ngay khi nhìn thấy anh.
- He couldn't help but smile at the puppy's wagging tail.
Anh không thể không mỉm cười khi nhìn thấy chú chó con vẫy đuôi.
- The teacher's smile of approval boosted the student's confidence.
Nụ cười tán thành của giáo viên đã nâng cao sự tự tin của học sinh.
- The sunset painted the sky with hues of orange and pink, causing the viewer to smile in awe.
Hoàng hôn nhuộm bầu trời với sắc cam và hồng, khiến người xem phải mỉm cười vì kinh ngạc.
- The little girl's smile was contagious and made those around her smile in return.
Nụ cười của cô bé có sức lan tỏa và khiến những người xung quanh cũng mỉm cười theo.
- The author's smile spread across the page as they wrote a particularly witty pun.
Nụ cười của tác giả lan tỏa khắp trang giấy khi họ viết một câu chơi chữ đặc biệt dí dỏm.
- The striped cat's grin, exposing its small, white teeth, was a rare and adorable sight.
Nụ cười toe toét của chú mèo sọc, để lộ hàm răng trắng nhỏ, là một cảnh tượng hiếm có và đáng yêu.
- The elderly woman couldn't stop smiling as she told stories of her youth.
Người phụ nữ lớn tuổi không ngừng mỉm cười khi kể lại những câu chuyện thời trẻ của mình.
- After the job interview, the candidate's smile expressed both relief and hope.
Sau buổi phỏng vấn xin việc, nụ cười của ứng viên thể hiện cả sự nhẹ nhõm và hy vọng.
- The team's smiles of relief and elation filled the stadium after their stunning victory.
Nụ cười nhẹ nhõm và phấn khích của toàn đội tràn ngập sân vận động sau chiến thắng vang dội của họ.