Definition of bobsleigh

bobsleighnoun

xe trượt lòng máng

/ˈbɒbsleɪ//ˈbɑːbsleɪ/

The word "bobsleigh" has an interesting origins story. In the mid-19th century, a popular winter sport in Scotland involved sliding down snow-covered hills in makeshift sledges, primarily made out of wooden crates. These sledges, often referred to as "scuttles," were used for transporting goods in coastal areas and also doubled as a mode of winter transportation. It's believed that the first recorded use of the term "bobsleigh" was in a magazine called Bell's Life in London and Sporting Chronicle in 1857. The article described a new and more sophisticated sledge meant for faster, more daring downhill racing. The sledge had a tank-like appearance, resembling a small boat. Its inventor, William Jacob Millan, named it the "bob-sleigh" or "bobsled," possibly combining the words "bob" or "controller" (referring to how riders needed to lean and sway to control the sled's movement) and "sled." The sport's name quickly caught on, and before long, "bobsleighing" became a popular pastime in the United Kingdom and the United States. In time, bobsleigh became an international winter sport, and it made its Olympic debut in the first modern Winter Olympics held in Chamonix, France, in 1924.

Summary
typedanh từ
meaningxe trượt để chở gỗ
meaningxe trượt băng
namespace
Example:
  • The Canadian bobsleigh team trained tirelessly for months in preparation for the Winter Olympics.

    Đội xe trượt tuyết Canada đã tập luyện không biết mệt mỏi trong nhiều tháng để chuẩn bị cho Thế vận hội mùa đông.

  • The bobsleigh race was postponed due to high winds and dangerous icy conditions on the track.

    Cuộc đua xe trượt tuyết đã bị hoãn lại do gió lớn và tình trạng băng giá nguy hiểm trên đường đua.

  • Piloted by a seasoned athlete, the German bobsleigh slammed into the wall at the last turn, causing a major pileup.

    Được điều khiển bởi một vận động viên dày dạn kinh nghiệm, chiếc xe trượt tuyết của Đức đã đâm vào tường ở khúc cua cuối cùng, gây ra một vụ tai nạn nghiêm trọng.

  • The Swiss bobsleigh team was disqualified for using an altered sled, much to the dismay of their fans.

    Đội xe trượt tuyết Thụy Sĩ đã bị loại vì sử dụng xe trượt tuyết đã được cải tiến, khiến người hâm mộ vô cùng thất vọng.

  • As the bobsleigh careened down the icy track, the spectators cheered and waved flags in support of their favorite athletes.

    Khi xe trượt tuyết lao xuống đường băng, khán giả reo hò và vẫy cờ để ủng hộ các vận động viên mà họ yêu thích.

  • The Jamaican bobsleigh team, made famous by the movie "Cool Runnings", failed to qualify for the Winter Olympics this year.

    Đội xe trượt tuyết Jamaica, nổi tiếng qua bộ phim "Cool Runnings", đã không đủ điều kiện tham dự Thế vận hội mùa đông năm nay.

  • The Austrian bobsleigh slid effortlessly down the track, setting a new world record in the process.

    Chiếc xe trượt tuyết của Áo trượt nhẹ nhàng xuống đường đua, đồng thời lập nên kỷ lục thế giới mới.

  • The bobsleigh and skeleton events were both fierce competitions, with athletes fighting for every millisecond of time on the ice.

    Cả hai môn xe trượt tuyết và trượt băng đều là những cuộc thi đấu khốc liệt, nơi các vận động viên phải chiến đấu để giành giật từng mili giây trên băng.

  • The Russian bobsledgers were stripped of their medals for doping violations, leaving a cloud of controversy over the sport.

    Các vận động viên xe trượt tuyết người Nga đã bị tước huy chương vì vi phạm doping, gây nên làn sóng tranh cãi dữ dội về môn thể thao này.

  • As the final sled crossed the finish line, the crowds erupted in applause, cheering on the intrepid bobsleighers who braved the icy winds and high speeds of the Winter Olympics.

    Khi chiếc xe trượt tuyết cuối cùng băng qua vạch đích, đám đông bùng nổ tiếng vỗ tay, cổ vũ những người chơi xe trượt tuyết gan dạ đã dũng cảm đương đầu với gió lạnh và tốc độ cao của Thế vận hội mùa đông.

Related words and phrases

All matches