Definition of skirmish

skirmishnoun

cuộc giao tranh

/ˈskɜːmɪʃ//ˈskɜːrmɪʃ/

The word "skirmish" has its roots in the French language, specifically the word "escarmoucher," which referred to a type of low-class, disorderly person. This usage of the word evolved to describe small, disorganized battles or altercations between soldiers during war. The French word "escarmoucher" was borrowed into the English language in the 16th century. The original meaning persisted for a while, but by the 18th century, "skirmish" had become more closely associated with military actions. In its original military meaning, a skirmish was a brief, inconclusive engagement between small groups of soldiers. It was often used as a tactic to harass or distract an enemy, or to probe an enemy's defenses. Skirmishes could range from minor scuffles to more significant clashes. Over time, the meaning of "skirmish" has broadened to include verbal or intellectual disputes, such as a spirited debate. However, the original military meaning of the word remains intact, and it continues to be used by militaries and military historians around the world.

Summary
type nội động từ
meaning(quân sự) cuộc chạm trán, cuộc giao tranh nhỏ
meaningcuộc cãi lý
type nội động từ
meaning(quân sự) đánh nhỏ lẻ tẻ
namespace

a short fight between small groups of soldiers, etc., especially one that is not planned

một cuộc chiến ngắn giữa các nhóm nhỏ binh lính, v.v., đặc biệt là một cuộc chiến không có kế hoạch

Example:
  • Several people were killed in skirmishes during the night.

    Một số người đã thiệt mạng trong các cuộc giao tranh trong đêm.

  • The troops engaged in a skirmish with the enemy while patrolling the borders.

    Quân đội đã giao tranh với kẻ thù khi tuần tra biên giới.

  • During the American Civil War, skirmishes between Confederate and Union troops often took place in the countryside.

    Trong Nội chiến Hoa Kỳ, các cuộc giao tranh giữa quân Liên minh miền Nam và Liên bang miền Bắc thường diễn ra ở vùng nông thôn.

  • The rebels and government forces clashed in a brief skirmish that resulted in casualties on both sides.

    Quân nổi dậy và quân chính phủ đã đụng độ trong một cuộc giao tranh ngắn khiến cả hai bên đều có thương vong.

  • Skirmishes erupted frequently between the British and Native American forces during the American Revolution.

    Các cuộc giao tranh nổ ra thường xuyên giữa quân đội Anh và người Mỹ bản địa trong suốt cuộc Cách mạng Hoa Kỳ.

Extra examples:
  • Minor skirmishes broke out all along the border.

    Các cuộc giao tranh nhỏ đã nổ ra dọc theo biên giới.

  • They were involved in a skirmish with rival fans.

    Họ đã tham gia vào một cuộc giao tranh với người hâm mộ đối thủ.

a short argument, especially between political opponents

một cuộc tranh luận ngắn, đặc biệt là giữa các đối thủ chính trị

Example:
  • a skirmish between the two party leaders

    cuộc đụng độ giữa hai lãnh đạo đảng

  • an opening skirmish in the protracted media battle ahead

    một cuộc giao tranh mở đầu trong cuộc chiến truyền thông kéo dài phía trước

Related words and phrases

All matches