Definition of sizzle

sizzlenoun

Xông khói

/ˈsɪzl//ˈsɪzl/

The word "sizzle" likely originated from the onomatopoeia of the sound produced by something sizzling, such as food cooking in hot oil. The first recorded use of "sizzle" dates back to the 16th century, but it's likely the word was used earlier in a more informal way. "Sizzle" is a sound word that mimics the sound of something cooking or burning, demonstrating a direct connection between the word and the action it describes. This makes it a perfect example of the power of onomatopoeia in language development.

Summary
type danh từ
meaning(thông tục) tiếng xèo xèo
examplefat sizzles in the pan: mỡ xèo xèo trong chảo
type nội động từ
meaningxèo xèo
examplefat sizzles in the pan: mỡ xèo xèo trong chảo
namespace

the sound of food frying in hot oil

âm thanh chiên thức ăn trong dầu nóng

Example:
  • the sizzle of sausages

    tiếng xèo xèo của xúc xích

  • The steak hit the hot grill with a loud sizzle, sending a burst of smoky aroma into the air.

    Miếng bít tết chạm vào vỉ nướng nóng với tiếng xèo xèo, lan tỏa mùi khói thơm ngát trong không khí.

  • The bacon fried in the pan with a delightful sizzle, enticing our mouths with its crispy texture and savory flavor.

    Thịt xông khói chiên trong chảo với tiếng xèo xèo hấp dẫn, quyến rũ miệng chúng ta với kết cấu giòn tan và hương vị đậm đà.

  • As we placed the vegetables in the wok, they began to sizzle and dance, indicating they were perfectly seasoned and cooked to perfection.

    Khi chúng tôi cho rau vào chảo, chúng bắt đầu kêu xèo xèo và nhảy múa, cho thấy chúng được nêm nếm và nấu chín hoàn hảo.

  • The sound of the hot oil sizzling in the pan was a symphony to our ears, as we eagerly anticipated the arrival of the perfectly cooked chicken.

    Âm thanh của dầu nóng xèo xèo trong chảo giống như một bản giao hưởng đối với đôi tai của chúng tôi, khi chúng tôi háo hức mong đợi món gà chín hoàn hảo sẽ xuất hiện.

an exciting quality

một chất lượng thú vị

Example:
  • The show is utterly lacking in sizzle and spark.

    Chương trình hoàn toàn thiếu sự hấp dẫn và tia lửa.

Related words and phrases

All matches