Definition of sixth sense

sixth sensenoun

giác quan thứ sáu

/ˌsɪksθ ˈsens//ˌsɪksθ ˈsens/

The term "sixth sense" may refer to a perceived ability to sense or perceive things that are beyond the usual five senses (sight, touch, hearing, taste, and smell). This term has been used in various ways in different contexts, including spiritualism, supernatural beliefs, and scientific discussions on the brain's subconscious processes. The concept of a sixth sense can be traced back to ancient civilizations such as the Greeks and the Hindus, who attributed the idea to spiritual or supernatural abilities. In the late 19th century, when spiritualism was popular in Western societies, the idea of a sixth sense gained momentum as a way to explain psychic insights, telepathy, and other alleged paranormal gifts. In modern times, some people incorporate the idea of a sixth sense into their belief systems, such as those associated with alternative medicine or esoteric practices. However, scientists primarily refer to the sixth sense as a metaphorical description of the subconscious processing of sensory information by the brain. This subconscious processing may enable humans to perceive things that they are not consciously aware of, such as recognizing a familiar face or being able to sense danger in an unfamiliar environment. In short, the origin of the word "sixth sense" can be traced back to ancient times as a description of supernatural or spiritual gifts. However, in modern times, it is commonly used as a metaphorical term to describe the brain's subconscious processing of sensory information.

namespace
Example:
  • Her sixth sense for danger allowed her to avoid the unexpected accident.

    Giác quan thứ sáu về nguy hiểm đã giúp cô tránh được tai nạn bất ngờ.

  • The protagonist had a sixth sense about the true identity of the killer.

    Nhân vật chính có giác quan thứ sáu về danh tính thực sự của kẻ giết người.

  • The psychic claimed to have a sixth sense that could communicate with the dead.

    Nhà ngoại cảm này khẳng định mình có giác quan thứ sáu có thể giao tiếp với người chết.

  • The medium's sixth sense helped her to sense the presence of spirits in the room.

    Giác quan thứ sáu của bà đồng đã giúp bà cảm nhận được sự hiện diện của các linh hồn trong phòng.

  • The characters in the horror movie relied on their sixth senses to survive the supernatural terror.

    Các nhân vật trong phim kinh dị dựa vào giác quan thứ sáu của mình để sống sót sau nỗi kinh hoàng siêu nhiên.

  • The animal trainer trusts her sixth sense to understand the needs and emotions of her creatures.

    Người huấn luyện động vật tin vào giác quan thứ sáu của mình để hiểu được nhu cầu và cảm xúc của các loài vật.

  • The scientist dismissed his sixth sense because he believed it was just a coincidence.

    Nhà khoa học đã bác bỏ giác quan thứ sáu của mình vì ông tin rằng đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • The nurse had a sixth sense that told her when a patient was about to take a turn for the worse.

    Y tá có giác quan thứ sáu giúp cô biết được tình trạng của bệnh nhân sắp chuyển biến xấu.

  • The chef's sixth sense for flavors allowed her to create delectable culinary masterpieces.

    Giác quan thứ sáu của đầu bếp về hương vị đã giúp bà tạo ra những kiệt tác ẩm thực ngon tuyệt.

  • The musician's sixth sense for rhythm made him an irreplaceable addition to any band.

    Giác quan thứ sáu về nhịp điệu của nhạc sĩ này khiến anh trở thành thành viên không thể thay thế của bất kỳ ban nhạc nào.