- Her sixth sense for danger allowed her to avoid the unexpected accident.
Giác quan thứ sáu về nguy hiểm đã giúp cô tránh được tai nạn bất ngờ.
- The protagonist had a sixth sense about the true identity of the killer.
Nhân vật chính có giác quan thứ sáu về danh tính thực sự của kẻ giết người.
- The psychic claimed to have a sixth sense that could communicate with the dead.
Nhà ngoại cảm này khẳng định mình có giác quan thứ sáu có thể giao tiếp với người chết.
- The medium's sixth sense helped her to sense the presence of spirits in the room.
Giác quan thứ sáu của bà đồng đã giúp bà cảm nhận được sự hiện diện của các linh hồn trong phòng.
- The characters in the horror movie relied on their sixth senses to survive the supernatural terror.
Các nhân vật trong phim kinh dị dựa vào giác quan thứ sáu của mình để sống sót sau nỗi kinh hoàng siêu nhiên.
- The animal trainer trusts her sixth sense to understand the needs and emotions of her creatures.
Người huấn luyện động vật tin vào giác quan thứ sáu của mình để hiểu được nhu cầu và cảm xúc của các loài vật.
- The scientist dismissed his sixth sense because he believed it was just a coincidence.
Nhà khoa học đã bác bỏ giác quan thứ sáu của mình vì ông tin rằng đó chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
- The nurse had a sixth sense that told her when a patient was about to take a turn for the worse.
Y tá có giác quan thứ sáu giúp cô biết được tình trạng của bệnh nhân sắp chuyển biến xấu.
- The chef's sixth sense for flavors allowed her to create delectable culinary masterpieces.
Giác quan thứ sáu của đầu bếp về hương vị đã giúp bà tạo ra những kiệt tác ẩm thực ngon tuyệt.
- The musician's sixth sense for rhythm made him an irreplaceable addition to any band.
Giác quan thứ sáu về nhịp điệu của nhạc sĩ này khiến anh trở thành thành viên không thể thay thế của bất kỳ ban nhạc nào.