SIRE
/ˈsaɪə(r)//ˈsaɪər/The word "sire" originated in the Middle English language around the 13th century. Its roots can be traced back to the Old French word "sever" which meant "lord" or "master." Originally, "sire" was used as a term of respect and address for any man in a position of authority or influence. The term was particularly prevalent in social and courtly settings, as it could be used to address lords, knights, and other nobles. Over time, the use of "sire" as a general term for men declined, and it came to be more specifically associated with men who had ownership or control over the sea. This association can be seen in the phrase "sea-sire," which was used to describe a person who was a powerful and wealthy shipowner or merchant, as well as a person who commanded or operated boats. The connection between "sire" and the sea may have also been influenced by the Greek mythological figure of the Siren, a temptress often depicted as a sea-dwelling creature that would sing enchanting songs to lure sailors and ships to their doom. This mythological element may have contributed to the use of "sire" to describe sea-faring men or ships. Today, the word "sire" is primarily used in the context of nautical terminology, referring to a powerful engine used to generate physical vibrations underwater as a way of signalling or communicating with submarines or other underwater vehicles. The word is also commonly used to refer to passengers on an airplane, particularly in British English, where a male flight attendant may be referred to as a "flight sire." However, in everyday English, the term has fallen largely out of use.
the male parent of an animal, especially a horse
cha mẹ nam của một con vật, đặc biệt là một con ngựa
Ngay khi chuông báo cháy vang lên, âm thanh của còi báo động chói tai vang lên khắp không trung, cảnh báo mọi người trong tòa nhà phải sơ tán ngay lập tức.
Tiếng còi xe cứu thương vang lên từ nhiều dãy nhà khi xe chạy đến hiện trường vụ tai nạn.
Tiếng còi xe cảnh sát hú inh ỏi khi nó chạy qua chúng tôi, báo hiệu một cuộc rượt đuổi tốc độ cao đang diễn ra.
Tiếng còi xe cứu hỏa vang vọng khắp con phố yên tĩnh, báo hiệu sự nguy hiểm và cấp bách.
Tiếng còi và còi báo động của nhân viên cứu hộ kết hợp để cảnh báo người bơi về mối nguy hiểm và gọi họ trở lại bờ.
Related words and phrases
a word that people used when they addressed a king
một từ mà mọi người sử dụng khi họ xưng hô với một vị vua
All matches