Definition of dam

damnoun

đập

/dæm//dæm/

The word "dam" has its roots in Old English and has been in use for over a thousand years. The modern English word "dam" is derived from the Old English word "dæm", which means "limit" or "obstacle". Early meanings of the word included a river blockage or a barrier, which was often used to control water flow. In a broader sense, the word "dam" was also used to describe a boundary or a limit, which could be physical or metaphorical. Over time, the meaning of the word "dam" became more specifically tied to structures used to impede or divert the flow of water, such as dams on rivers or dams in canals. Today, the word "dam" is used in a variety of contexts, including engineering, agriculture, and environmental management, to describe man-made structures designed to control or redirect water flow. Despite its evolution, the word "dam" retains its connection to the idea of obstruction or limit, reflecting its early uses in Old English.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) vật mẹ
meaningma quỷ
exampleto dam up one's emotion: kiềm chế nỗi xúc động
type danh từ
meaningđập (ngăn nước)
meaningnước ngăn lại, bể nước
exampleto dam up one's emotion: kiềm chế nỗi xúc động
namespace

a barrier that is built across a river in order to stop the water from flowing, used especially to make a reservoir (= a lake for storing water) or to produce electricity

một rào cản được xây dựng trên một con sông để ngăn nước chảy, đặc biệt được sử dụng để làm hồ chứa (= hồ chứa nước) hoặc để sản xuất điện

Example:
  • the Narmada dam in India

    đập Narmada ở Ấn Độ

  • The dam burst.

    Con đập vỡ.

  • The dam burst and the valley was flooded.

    Con đập vỡ và thung lũng bị ngập lụt.

Extra examples:
  • The dam has been breached and there is a danger of flooding.

    Đập đã bị vỡ và có nguy cơ lũ lụt.

  • The dam holds back the water.

    Con đập giữ nước lại.

  • a large hydroelectric dam on the Colorado River

    một đập thủy điện lớn trên sông Colorado

an artificial lake where rain or spring water is collected and stored

một hồ nhân tạo nơi thu thập và lưu trữ nước mưa hoặc nước suối

Example:
  • The dam was quite full after the winter.

    Con đập đã khá đầy sau mùa đông.

the mother of some animals, especially horses

mẹ của một số loài động vật, đặc biệt là ngựa

Related words and phrases

a small rubber sheet used by dentists to keep a tooth separate from the other teeth

một tấm cao su nhỏ được nha sĩ sử dụng để giữ một chiếc răng tách biệt với những chiếc răng khác

a small rubber sheet used to protect the mouth during sex

một tấm cao su nhỏ dùng để bảo vệ miệng khi quan hệ tình dục

Related words and phrases