vỏ sò
/ʃʌks//ʃʌks/The etymology of the word "shucks" is not entirely clear, but it's believed to have originated in the early 19th century in the southern United States. There are a few theories about its possible origins: * One theory is that "shucks" comes from the act of removing the shells from corn, a common task in rural areas. In this context, "shucks" might be an expression of disappointment or frustration when something doesn't turn out as planned. * Another theory suggests that "shucks" is a corruption of the phrase "gosh darn it," a common expression of surprise or disappointment. * Some linguists believe that "shucks" might be an African American Vernacular English (AAVE) term that was adopted into broader American English. Regardless of its exact origin, "shucks" is now a popular colloquialism in the United States, often used to express surprise, disappointment, or frustration.
"Chết tiệt, tôi vừa lỡ chuyến xe buýt. Tôi phải đợi chuyến sau thôi."
"Chết tiệt, chúng ta đã giành giải nhì trong cuộc thi. Nhưng chúng ta sẽ đánh bại họ vào lần tới."
"Chết tiệt, tôi lại quên lời thoại rồi. Có lẽ tôi nên bỏ nghề diễn viên luôn."
"Chết tiệt, trông giống như tôi đã đổ cà phê lên khắp chiếc áo mới của mình vậy."
"Chết tiệt, tôi đã đánh một cú cắt bóng rất mạnh ở lỗ cuối cùng. Tôi nên luyện tập nhiều hơn."
"Chết tiệt, lại mất điện rồi. Làm sao tôi có thể nấu bữa tối trong bóng tối được?"
"Chết tiệt, đội tôi thua rồi. Nhưng ít nhất chúng tôi cũng đã cố gắng hết sức."
"Chết tiệt, tôi làm rơi điện thoại xuống nước. Giờ thì hỏng rồi."
"Chết tiệt, tôi lại lạc lối rồi. Tôi nghĩ mình cần một chiếc GPS mới."
"Chết tiệt, con chó của tôi đã ăn mất bài tập về nhà của tôi. Bạn có tin được không?" (sử dụng với rủi ro của riêng bạn)
All matches