Definition of shopkeeper

shopkeepernoun

chủ cửa hàng

/ˈʃɒpkiːpə(r)//ˈʃɑːpkiːpər/

"Shopkeeper" is a compound word, combining "shop" and "keeper." * **Shop** originates from the Old English word "scop," meaning "a shed or booth for selling goods." * **Keeper** comes from the Old English "cyper," meaning "one who keeps or guards." Therefore, "shopkeeper" literally means "one who keeps a shop." The word first appeared in the late 14th century, reflecting the growing importance of shops and merchants in medieval society.

Summary
type danh từ
meaningngười chủ hiệu
meaningnhân dân Anh, nước Anh
namespace
Example:
  • The friendly shopkeeper greeted each customer with a smile as they entered her boutique.

    Người bán hàng thân thiện chào đón mỗi khách hàng bằng nụ cười khi họ bước vào cửa hàng của cô.

  • The shopkeeper carefully wrapped the fragile glass figurine before handing it to the customer to ensure it wouldn't break during transport.

    Người bán hàng đã cẩn thận bọc bức tượng thủy tinh dễ vỡ trước khi giao cho khách hàng để đảm bảo nó không bị vỡ trong quá trình vận chuyển.

  • The grumpy shopkeeper barely looked up from his ledger as the customer browsed the shelves, seemingly uninterested in making a sale.

    Người bán hàng cáu kỉnh hầu như không ngẩng lên khỏi cuốn sổ cái khi khách hàng đang duyệt qua các kệ hàng, dường như không quan tâm đến việc bán hàng.

  • The shopkeeper diligently counted the day's earnings before closing up the store for the night.

    Người bán hàng cần mẫn đếm số tiền thu được trong ngày trước khi đóng cửa hàng vào ban đêm.

  • As the clock struck six, the shopkeeper lowered the "closed" sign and locked the door, preparing to enjoy a quiet evening away from the hustle and bustle of the shop.

    Khi đồng hồ điểm sáu giờ, người bán hàng hạ tấm biển "closed" xuống và khóa cửa, chuẩn bị tận hưởng một buổi tối yên tĩnh tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của cửa hàng.

  • The shopkeeper's shelves were stocked with an array of exotic spices, handmade jewelry, and colorful fabrics from distant lands.

    Các kệ hàng của người bán hàng chất đầy đủ các loại gia vị kỳ lạ, đồ trang sức thủ công và vải vóc đầy màu sắc từ những vùng đất xa xôi.

  • The shopkeeper politely declined the customer's offer to carry several heavy bags to their car, preferring to let him navigate the store's narrow aisles on his own.

    Người bán hàng lịch sự từ chối lời đề nghị mang nhiều túi nặng ra xe của khách hàng và để anh ta tự đi qua những lối đi hẹp của cửa hàng.

  • The shopkeeper's storefront display featured a stunning selection of fresh flowers and plants, luring in passersby with their vibrant colors and scents.

    Cửa hàng của người bán hàng trưng bày nhiều loại hoa và cây tươi tuyệt đẹp, thu hút người qua đường bằng màu sắc rực rỡ và hương thơm của chúng.

  • The shopkeeper's eye for bold and daring design choices had transformed her once-dull store into a stylish and innovative space.

    Con mắt tinh tường của người chủ cửa hàng trong việc lựa chọn thiết kế táo bạo và táo bạo đã biến cửa hàng vốn tẻ nhạt của cô thành một không gian phong cách và sáng tạo.

  • The shopkeeper listened intently as the customer recounted their experience with a troubled product, assuring them that they would offer a refund or replacement without hesitation.

    Người bán hàng chăm chú lắng nghe khi khách hàng kể lại trải nghiệm của họ với sản phẩm gặp sự cố, đồng thời đảm bảo rằng họ sẽ hoàn lại tiền hoặc đổi sản phẩm mà không do dự.

Related words and phrases

All matches