Definition of shopfront

shopfrontnoun

mặt tiền cửa hàng

/ˈʃɒpfrʌnt//ˈʃɑːpfrʌnt/

The word "shopfront" is a combination of two words: "shop" and "front." "Shop" has its origins in the Old English word "scop," meaning "merchant" or "trader." The word "front" comes from the Old French word "front," meaning "forehead" or "face." Over time, "shop" came to refer to the place of business of a merchant, and "front" came to describe the visible façade or exterior of a building. So, "shopfront" literally means "the front of a shop," referring to the part of a shop that faces the street and attracts customers.

namespace
Example:
  • The florist's shopfront caught my eye with its vibrant display of blooming flowers and colorful signs.

    Mặt tiền cửa hàng hoa thu hút sự chú ý của tôi với những bông hoa nở rộ rực rỡ và những biển hiệu đầy màu sắc.

  • The restaurant's shopfront was illuminated with neon lights, announcing its new opening to the neighborhood.

    Mặt tiền của nhà hàng được thắp sáng bằng đèn neon, thông báo về việc khai trương nhà hàng mới trong khu phố.

  • The antique store's shopfront had a rustic charm with its wooden shutters and vintage signage.

    Mặt tiền cửa hàng đồ cổ có nét quyến rũ mộc mạc với cửa chớp bằng gỗ và biển hiệu cổ điển.

  • The boutique's shopfront was a minimalist sight with clean lines and simple branding.

    Mặt tiền cửa hàng được thiết kế tối giản với những đường nét gọn gàng và thương hiệu đơn giản.

  • The jewelry store's shopfront was adorned with sparkling gemstones, displaying their expertise in fine craftsmanship.

    Mặt tiền của cửa hàng trang sức được trang trí bằng những viên đá quý lấp lánh, thể hiện trình độ chế tác thủ công tinh xảo của họ.

  • The cafe's shopfront featured a modern design with a large glass window, showcasing the delicious aroma and cozy interiors.

    Mặt tiền của quán cà phê được thiết kế hiện đại với cửa sổ kính lớn, tỏa ra hương thơm hấp dẫn và không gian ấm cúng.

  • The vintage shop's shopfront was a time-capsule representation of the bygone era with retro fonts and retro merchandise.

    Mặt tiền cửa hàng đồ cổ là sự tái hiện lại thời đại đã qua với phông chữ và hàng hóa cổ điển.

  • The shoe store's shopfront had a sleek and contemporary outlook, appealing to the fashion-forward generation.

    Mặt tiền của cửa hàng giày có vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại, hấp dẫn thế hệ tín đồ thời trang.

  • The bookstore's shopfront stood out as a cozy haven, with warm lighting and inviting window displays.

    Mặt tiền của hiệu sách nổi bật như một thiên đường ấm cúng, với ánh đèn ấm áp và cửa sổ trưng bày hấp dẫn.

  • The art gallery's shopfront was an aesthetically pleasing display of artwork, drawing artistic enthusiasts worldwide.

    Mặt tiền của phòng trưng bày nghệ thuật là nơi trưng bày tác phẩm nghệ thuật đẹp mắt, thu hút những người đam mê nghệ thuật trên toàn thế giới.

Related words and phrases

All matches