Definition of shelving

shelvingnoun

kệ

/ˈʃelvɪŋ//ˈʃelvɪŋ/

The word "shelving" originates from the Old English word "scylf," which referred to a "shelf" or a "rock ledge." Over time, "scylf" evolved into "shelf," and the noun "shelving" came about as a way to describe the act of providing or using shelves. The word's connection to the natural world is evident in its original meaning, as shelves were often found in caves or rock formations. The concept of using shelves for storage has been around for centuries, and the word "shelving" reflects this long history.

Summary
typedanh từ
meaninggiá; vật liệu để đóng giá (sách)
namespace
Example:
  • The library has a vast collection of books, carefully organized on sturdy shelving units.

    Thư viện có bộ sưu tập sách đồ sộ, được sắp xếp cẩn thận trên các kệ sách chắc chắn.

  • The shelves in the kitchen are stocked with a variety of spices and condiments, making cooking a breeze.

    Các kệ trong bếp được sắp xếp đầy đủ các loại gia vị và nước chấm, giúp việc nấu nướng trở nên dễ dàng.

  • The DIY enthusiast installed custom shelves in their garage to store tools and equipment.

    Người đam mê tự làm đã lắp đặt những chiếc kệ tùy chỉnh trong gara của mình để cất giữ dụng cụ và thiết bị.

  • The new shelving system in the hallway has made it easier to find and access rarely used items.

    Hệ thống kệ mới ở hành lang giúp việc tìm kiếm và lấy đồ vật ít khi sử dụng trở nên dễ dàng hơn.

  • The smart TV mounts to the wall above the entertainment unit, freeing up valuable shelf space.

    Chiếc TV thông minh được gắn trên tường phía trên tủ giải trí, giúp tiết kiệm không gian trên kệ.

  • The thrift store's secondhand books and records are artfully displayed on vintage shelving units.

    Những cuốn sách và đĩa nhạc cũ của cửa hàng tiết kiệm được trưng bày một cách nghệ thuật trên các kệ đồ cổ.

  • The e-commerce company utilizes advanced warehouse shelving systems to efficiently pack and ship products to customers.

    Công ty thương mại điện tử sử dụng hệ thống kệ kho tiên tiến để đóng gói và vận chuyển sản phẩm đến khách hàng một cách hiệu quả.

  • The vinyl record store's broad selection of music is meticulously ordered on colorful shelving systems, making it easy for customers to browse.

    Cửa hàng bán đĩa than này có nhiều loại nhạc được sắp xếp tỉ mỉ trên các hệ thống kệ đầy màu sắc, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn.

  • The apartment's narrow closets were transformed with slimline shelving, maximizing storage potential.

    Tủ quần áo hẹp của căn hộ được cải tạo bằng kệ mỏng, tối đa hóa khả năng lưu trữ.

  • The warehouse's high-density shelving system allows for multiple tiers of inventory to be stored in a small footprint.

    Hệ thống kệ mật độ cao của kho cho phép lưu trữ nhiều tầng hàng tồn kho trong một không gian nhỏ.

Related words and phrases

All matches