Definition of shelves

shelvesnoun

kệ

/ʃelvz//ʃelvz/

The word "shelves" has a fascinating history. The term originates from the Old English word "scelf" or "shelf", which means "a slope" or "a leaning". This is likely derived from the Proto-Germanic word "*skalfiz", which is also the source of the Modern English word "sloped". In the 14th century, the term "shelf" referred to a sloping or inclined surface, such as a mountainside or a sloping roof. Over time, the term evolved to refer to a flat, horizontal surface, often raised above the ground, used for storing or displaying objects. This sense of the word is first recorded in the 15th century. Today, we use the plural form "shelves" to refer to multiple such surfaces, often used in bookcases, kitchen cabinets, and other storage containers.

Summary
type danh từ, số nhiều shelves
meaninggiá sách; ngăn sách
meaningcái xích đông
meaningđá ngầm; bãi cạn
namespace
Example:
  • The books in your study are neatly organized on wooden shelves, creating a cozy and intellectual environment.

    Những cuốn sách trong phòng học của bạn được sắp xếp gọn gàng trên những giá gỗ, tạo nên một môi trường ấm cúng và trí tuệ.

  • The hardware store boasts rows of shelving units filled with tools and equipment for every DIY project imaginable.

    Cửa hàng kim khí tự hào có nhiều dãy kệ chứa đầy dụng cụ và thiết bị cho mọi dự án tự làm mà bạn có thể nghĩ tới.

  • In the pantry, canned goods and boxed cereals line the metal shelves, waiting to be turned into delicious meals.

    Trong tủ đựng thức ăn, đồ hộp và ngũ cốc đóng hộp được xếp trên các kệ kim loại, chờ được chế biến thành những bữa ăn ngon lành.

  • The picturesque library replete with leather armchairs and lounge tables is scattered with shelves upon shelves of intriguing novels and reference books.

    Thư viện đẹp như tranh vẽ với nhiều ghế bành bọc da và bàn dài, rải rác trên các kệ sách đầy tiểu thuyết hấp dẫn và sách tham khảo.

  • The kitchen cupboards are filled to the brim with glass jars filled with spices and condiments mounted on shiny steel shelves.

    Tủ bếp chất đầy những lọ thủy tinh đựng gia vị và gia vị, được gắn trên những chiếc kệ thép sáng bóng.

  • The gyms studded with athletes have towering shelves lined with free weights, treadmills, and weight machines.

    Các phòng tập thể dục có rất nhiều vận động viên với những kệ cao chất đầy tạ, máy chạy bộ và máy tập tạ.

  • The tech store has racks of computers and laptops arranged on modern display shelves, with cases and accessories crowding the lower ones.

    Cửa hàng công nghệ có các giá để máy tính và máy tính xách tay được sắp xếp trên các kệ trưng bày hiện đại, với các hộp đựng và phụ kiện được xếp ở các kệ bên dưới.

  • The record store is jam-packed with vinyl LPs, cassettes, and CDs arranged artfully on wooden shelves, adding spice to the store's ambiance.

    Cửa hàng bán đĩa than chật kín các đĩa than LP, băng cassette và đĩa CD được sắp xếp khéo léo trên các kệ gỗ, tạo thêm nét hấp dẫn cho không gian của cửa hàng.

  • The busy kindergarten classroom brims with colorful plastic cubes and wooden boxes filled with puzzles, blocks, and board games arranged on decorated perforated shelves.

    Lớp học mẫu giáo nhộn nhịp tràn ngập những khối nhựa nhiều màu sắc và hộp gỗ đựng đầy câu đố, khối xếp hình và trò chơi cờ bàn được sắp xếp trên những kệ đục lỗ được trang trí.

  • In the college dorm, posters, plants, and curios, to suit the students' personalities, fill the tiny shelf space allotted in the dorm rooms.

    Trong ký túc xá, áp phích, cây xanh và đồ tò mò phù hợp với tính cách của sinh viên được trưng bày trên không gian kệ nhỏ trong phòng ký túc xá.