Definition of shavings

shavingsnoun

vụn

/ˈʃeɪvɪŋz//ˈʃeɪvɪŋz/

The word "shavings" originally referred to small pieces of wood or other material that were removed during the process of shaving or planing, using tools such as chisels, adzes, or planes. The term comes from the Old English word sceaf, which meant "remnants" or "dardlings." Over time, the use of the term has expanded to include a variety of materials beyond wood, as technologies have evolved. For example, "shavings" can now refer to small pieces of plastic, metal, or other materials that are removed during various types of manufacturing processes, such as grinding, drilling, or milling. The word is still commonly used in industries such as woodworking, carpentry, and metalworking, as it provides a simple and straightforward way to describe the small scraps of material that are often generated as a byproduct of these processes. Other words and phrases that are sometimes used interchangeably with shavings include sawdust, chips, and swarf. In short, "shavings" is a term that has remained a pervasive part of our language because of its clear and practical meaning, and its enduring relevance to a wide range of material processing and manufacturing activities.

Summary
type danh từ
meaningsự cạo
meaningsự bào
meaning(số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)
namespace
Example:
  • The barista carefully swept up the espresso shavings from the machine's grinder.

    Người pha chế cẩn thận quét sạch những vụn cà phê espresso từ máy xay.

  • As I grated Parmesan cheese over the pasta, I couldn't help but gather the shavings in a small bowl.

    Khi tôi bào phô mai Parmesan lên mì ống, tôi không thể không gom những vụn phô mai vào một cái bát nhỏ.

  • The carpenter meticulously sanded the wood until only fine shavings remained.

    Người thợ mộc tỉ mỉ chà nhám gỗ cho đến khi chỉ còn lại những mảnh vụn mịn.

  • The woodworker gathered the sawdust and shavings into a container to dispose of later.

    Người thợ mộc gom mùn cưa và dăm bào vào một thùng chứa để xử lý sau.

  • The butcher crafted thin slices of meat, leaving behind delicate shavings on the cutting board.

    Người bán thịt thái thịt thành từng lát mỏng, để lại những mảnh vụn tinh tế trên thớt.

  • The hostess elegantly scraped the chocolate from the cake batter's sides, creating fine shavings for garnish.

    Nữ tiếp viên nhẹ nhàng cạo phần sô-cô-la ở hai bên thành bột bánh, tạo thành những mảnh vụn mịn để trang trí.

  • I picked up the carpenter's dust mask as he was taking a break, appreciating the shavings that had gathered inside.

    Tôi nhặt chiếc mặt nạ chống bụi của thợ mộc lên khi anh ấy đang nghỉ giải lao, ngắm nghía những mảnh vụn gỗ tích tụ bên trong.

  • The baker sprinkled cinnamon and nutmeg on top of the pie before using the grater to create cinnamon shavings for decoration.

    Người thợ làm bánh rắc quế và hạt nhục đậu khấu lên trên bánh trước khi dùng dụng cụ nạo để tạo thành những sợi quế mỏng trang trí.

  • The sculptor patiently shaved the marble to reveal the intricate details of the statue, leaving behind tiny shavings.

    Nhà điêu khắc kiên nhẫn bào mỏng đá cẩm thạch để lộ ra những chi tiết phức tạp của bức tượng, chỉ để lại những mảnh bào nhỏ.

  • The musician used a sandpaper to smooth out the rough edges of the fretboard's frets, creating fine shavings in the process.

    Người nhạc sĩ đã sử dụng giấy nhám để làm nhẵn các cạnh thô của phím đàn, tạo ra những mảnh vụn mịn trong quá trình này.