Definition of sawdust

sawdustnoun

mùn cưa

/ˈsɔːdʌst//ˈsɔːdʌst/

The origin of the word "sawdust" dates back to the Middle English time when "saw" referred to a carpenter's saw, and "ust" meant ashes or crumbs. The term "saust" appeared in the 14th century when sawdust was first recognized as a byproduct of woodworking. In early furniture making and shipbuilding industries, sawdust was thrown on the ground as a means of sweeping and dusting the workshop floors. The first recorded mention of sawn dust being used as animal bedding and as a soil conditioner dates to the mid-18th century. The word "sawdust" was officially added to the English dictionary in the 1700s, and over time, the term came to refer specifically to the fine wood debris generated by sawing and planing machinery. Today, sawdust is used not only for animal bedding and gardening but also as a packaging material, a flavoring agent in food processing, and as a waste product in various industrial applications. Its versatility and abundance make sawdust a common household item and an essential material across various industries.

Summary
type danh từ
meaningmùn cưa
meaning(nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
namespace
Example:
  • The carpenter swept up sawdust from the floor of his workshop as he prepared to leave for the day.

    Người thợ mộc quét sạch mùn cưa trên sàn xưởng khi chuẩn bị rời đi vào cuối ngày.

  • The woodworker dumped a bucket of sawdust into the back of his pickup truck to dispose of it properly.

    Người thợ mộc đổ một xô mùn cưa vào thùng xe bán tải của mình để xử lý đúng cách.

  • As the woodworker planed the rough edges off the board, he couldn't help but admire the way the sawdust swirled around his feet.

    Khi người thợ mộc bào các cạnh thô của tấm ván, anh không khỏi trầm trồ khi thấy mùn cưa xoáy quanh chân mình.

  • The artist sprinkled sawdust around the base of his sculpture, creating a natural-looking mound of earth.

    Nghệ sĩ rắc mùn cưa xung quanh đế tác phẩm điêu khắc của mình, tạo nên một gò đất trông tự nhiên.

  • The crocheter cleared a space on her table for her next project, sweeping sawdust into a corner before starting.

    Người thợ móc dọn chỗ trống trên bàn cho dự án tiếp theo, quét mùn cưa vào một góc trước khi bắt đầu.

  • The dog eagerly snuffled around the workshop, fascinated by the smell of the sawdust on the floor.

    Con chó háo hức chạy quanh xưởng, thích thú với mùi mùn cưa trên sàn.

  • The aroma of sawdust filled the room as the woodworker worked on a new project, the dust floating around him like a fine mist.

    Mùi mùn cưa tràn ngập căn phòng khi người thợ mộc đang làm một dự án mới, bụi bay lơ lửng xung quanh anh như một làn sương mịn.

  • The lumberyard provided a colorful selection of sawdust piles, each one awaiting its next transport to a workspace or artistic endeavor.

    Xưởng gỗ cung cấp nhiều đống mùn cưa đầy màu sắc, mỗi đống đang chờ được vận chuyển đến nơi làm việc hoặc nơi sáng tạo nghệ thuật.

  • The sawmill offered a rustic view of the production process, with rows of sawdust piled high in the corners of the shop.

    Xưởng cưa mang đến góc nhìn mộc mạc về quy trình sản xuất, với những hàng mùn cưa chất cao ở các góc xưởng.

  • The old wooden cabin had a thick layer of sawdust coating its floors, reminding visitors of its rich history as a hub for craftsmen and artisans.

    Ngôi nhà gỗ cũ có một lớp mùn cưa dày phủ trên sàn, gợi nhớ cho du khách về lịch sử phong phú của nơi đây như một trung tâm của các nghệ nhân và thợ thủ công.