Definition of shaming

shamingadjective

xấu hổ

/ˈʃeɪmɪŋ//ˈʃeɪmɪŋ/

"Shaming" derives from the Old English word "scēamian," meaning "to be ashamed." The word evolved through Middle English "schamen" to modern English "shame." The suffix "-ing" denotes an action or process. Thus, "shaming" signifies the act of causing someone to feel shame or humiliation, often publicly. The practice of shaming has deep roots in various cultures, used as a form of social control and punishment.

namespace
Example:
  • Social media posts accusing someone of irresponsible behavior and encouraging others to judge them harshly fall into the category of online shaming.

    Các bài đăng trên mạng xã hội cáo buộc ai đó có hành vi vô trách nhiệm và khuyến khích người khác phán xét họ một cách khắc nghiệt được xếp vào hành vi bêu xấu trực tuyến.

  • Her decision to cut off all ties with her family did not sit well with her traditional community, and they proceeded to publicly shame her.

    Quyết định cắt đứt mọi quan hệ với gia đình của bà không được cộng đồng truyền thống của bà chấp nhận và họ đã công khai chỉ trích bà.

  • When she refused the offer, her boss shamed her in front of her coworkers, making her feel incredibly small and exposed.

    Khi cô từ chối lời đề nghị, ông chủ đã làm cô xấu hổ trước mặt đồng nghiệp, khiến cô cảm thấy vô cùng nhỏ bé và bị phơi bày.

  • His shaming tactics caused her to spiral into a deep depression, resulting in her cutting herself off from social interactions altogether.

    Chiến thuật làm nhục của anh ta khiến cô rơi vào trầm cảm nặng, dẫn đến việc cô hoàn toàn cắt đứt mọi tương tác xã hội.

  • The media's relentless shaming of the celebrity's past mistakes has unquestionably contributed to her decision to seek help for her addiction.

    Việc giới truyền thông liên tục chỉ trích những sai lầm trong quá khứ của người nổi tiếng chắc chắn đã góp phần khiến cô quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ để cai nghiện.

  • The gym's policy of posting members' weights and reps publicly can make some people feel incredibly self-conscious, leading to a vicious cycle of shaming themselves and others.

    Chính sách công khai số lần tập và trọng lượng của các thành viên tại phòng tập có thể khiến một số người cảm thấy vô cùng tự ti, dẫn đến vòng luẩn quẩn là tự làm xấu hổ bản thân và người khác.

  • The author's spirited defense of their beliefs, combined with their modest clothing choices, has earned them both praise and shaming from their peers.

    Sự bảo vệ nhiệt thành niềm tin của tác giả, kết hợp với cách lựa chọn trang phục khiêm tốn, đã giúp họ nhận được cả lời khen ngợi lẫn sự chỉ trích từ bạn bè.

  • The confrontational tone particular brands use on social media to claim virtue and condemn their competitors inadvertently amounts to public shaming.

    Giọng điệu đối đầu mà một số thương hiệu sử dụng trên mạng xã hội để tuyên bố đức hạnh và lên án đối thủ cạnh tranh vô tình trở thành hành vi bêu xấu công chúng.

  • In the age of social media, it's all too common to see increasingly outlandish and extreme messaging inciting shaming of entire populations.

    Trong thời đại mạng xã hội, chúng ta thường thấy ngày càng nhiều những thông điệp kỳ quặc và cực đoan kích động sự xấu hổ của toàn bộ dân số.

  • The psychological study found that individuals prone to feeling guilty or inadequate are magnets for shame and that it's precisely these individuals that the shaming industrial complex targets.

    Nghiên cứu tâm lý phát hiện ra rằng những cá nhân dễ cảm thấy tội lỗi hoặc bất lực thường dễ bị xấu hổ và chính những cá nhân này là mục tiêu của tổ hợp công nghiệp gây xấu hổ.

Related words and phrases