máy tách biệt
/ˈsepəreɪtə(r)//ˈsepəreɪtər/"Separator" originates from the Latin word "separare," meaning "to separate" or "to set apart." The word entered English in the late 14th century, initially referring to the act of separating. Over time, it evolved to describe things that physically separate, like a dividing wall or a machine for separating liquids. Today, "separator" encompasses various uses, from punctuation marks to mechanical devices.
Gói hàng được đóng gói có lớp ngăn cách rõ ràng giữa hàng dễ vỡ và các hàng hóa còn lại.
Để phân loại quần áo hiệu quả hơn, tôi sử dụng dụng cụ phân loại giữa quần áo trắng, quần áo màu và quần áo mỏng.
Trình phát âm thanh có bộ phân cách tích hợp giúp bạn dễ dàng chuyển đổi giữa các thể loại nhạc khác nhau.
Máy in có bộ tách giấy cho phép bạn in nhiều tài liệu cùng lúc mà không bị ảnh hưởng lẫn nhau.
Siêu thị sử dụng thiết bị phân cách ở lối thanh toán để tránh việc bánh mì và nông sản bị lẫn lộn.
Công nhân xây dựng đã sử dụng máy tách để tách cát và sỏi trong khi trộn bê tông.
Hành lang có một vách ngăn rộng giúp phân chia không gian giữa hai cánh của tòa nhà.
Hiệu sách có ngăn phân loại trên kệ để có thể dễ dàng phân biệt sách bìa cứng và sách bìa mềm.
Người lập kế hoạch sự kiện đã sử dụng một vách ngăn giữa khu vực VIP và khu vực vào cửa chung để theo dõi việc ra vào.
Nhà hàng sử dụng ngăn cách để phân biệt giữa món khai vị và món chính trong thực đơn.