Definition of semitone

semitonenoun

Semitone

/ˈsemitəʊn//ˈsemitəʊn/

"Semitone" comes from the Latin "semi" meaning "half" and "tonus" meaning "tone." Historically, "tone" referred to a whole step in music, the interval between two notes. A semitone is, therefore, literally half a whole step. This term arose in the medieval period, reflecting the development of musical scales and the need for precise notation.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) nửa cung
namespace
Example:
  • The pianist played a modest melody, moving from one semitone to the next.

    Người nghệ sĩ dương cầm chơi một giai điệu khiêm tốn, chuyển từ nửa cung này sang nửa cung khác.

  • To create a discordant chord, the composer introduced a semitone between the third and fourth notes.

    Để tạo ra một hợp âm bất hòa, nhà soạn nhạc đã thêm một nửa cung giữa nốt thứ ba và nốt thứ tư.

  • The singer's voice barely fluctuated, hitting every note with precision, not even a semitone off.

    Giọng hát của ca sĩ hầu như không dao động, hát đúng từng nốt một cách chính xác, thậm chí không lệch nửa cung.

  • The musician's fingers danced across the keys, playing a lively tune full of semitones and chromaticism.

    Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên các phím đàn, chơi một giai điệu sống động với đầy đủ các cung và hợp âm.

  • The piece started off with a slow and somber melody, cycling through a series of semitones that evoked a sense of mourning.

    Tác phẩm bắt đầu bằng giai điệu chậm rãi và u ám, chuyển qua một loạt các cung gợi lên cảm giác tang tóc.

  • The jazz band's improvisation soared with playful use of semitones, conjuring a warm and sunny sound.

    Sự ngẫu hứng của ban nhạc jazz tăng vọt với việc sử dụng bán cung một cách vui tươi, gợi lên âm thanh ấm áp và tươi sáng.

  • The drummer's rhythms offered a solid and steady foundation, allowing the other musicians to experiment with numerous semitones and harmonies.

    Nhịp điệu của tay trống tạo nên nền tảng vững chắc và ổn định, cho phép các nhạc công khác thử nghiệm với nhiều cung và hợp âm khác nhau.

  • The keyboardist's mastery of the instrument was evident in the fluid transition between semitones and whole tones, adding depth and richness to the presentation.

    Sự thành thạo của người chơi đàn phím được thể hiện rõ qua sự chuyển đổi mượt mà giữa các cung và cung tròn, tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho phần trình diễn.

  • The brass ensemble's music was punctuated by the occasional semitone, punctuating the air with a vibrant and bold sound.

    Âm nhạc của ban nhạc kèn đồng thỉnh thoảng được nhấn nhá bằng những nốt nhạc nửa cung, làm cho không khí trở nên sống động và mạnh mẽ hơn.

  • The chorus of singers demonstrated their technique in blending semitones in harmony, creating a stunning and ethereal choral performance.

    Nhóm ca sĩ đã chứng minh kỹ thuật kết hợp các cung một cách hài hòa, tạo nên một màn trình diễn hợp xướng tuyệt đẹp và thanh thoát.

Related words and phrases

All matches