Semitone
/ˈsemitəʊn//ˈsemitəʊn/"Semitone" comes from the Latin "semi" meaning "half" and "tonus" meaning "tone." Historically, "tone" referred to a whole step in music, the interval between two notes. A semitone is, therefore, literally half a whole step. This term arose in the medieval period, reflecting the development of musical scales and the need for precise notation.
Người nghệ sĩ dương cầm chơi một giai điệu khiêm tốn, chuyển từ nửa cung này sang nửa cung khác.
Để tạo ra một hợp âm bất hòa, nhà soạn nhạc đã thêm một nửa cung giữa nốt thứ ba và nốt thứ tư.
Giọng hát của ca sĩ hầu như không dao động, hát đúng từng nốt một cách chính xác, thậm chí không lệch nửa cung.
Những ngón tay của người nhạc sĩ nhảy múa trên các phím đàn, chơi một giai điệu sống động với đầy đủ các cung và hợp âm.
Tác phẩm bắt đầu bằng giai điệu chậm rãi và u ám, chuyển qua một loạt các cung gợi lên cảm giác tang tóc.
Sự ngẫu hứng của ban nhạc jazz tăng vọt với việc sử dụng bán cung một cách vui tươi, gợi lên âm thanh ấm áp và tươi sáng.
Nhịp điệu của tay trống tạo nên nền tảng vững chắc và ổn định, cho phép các nhạc công khác thử nghiệm với nhiều cung và hợp âm khác nhau.
Sự thành thạo của người chơi đàn phím được thể hiện rõ qua sự chuyển đổi mượt mà giữa các cung và cung tròn, tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho phần trình diễn.
Âm nhạc của ban nhạc kèn đồng thỉnh thoảng được nhấn nhá bằng những nốt nhạc nửa cung, làm cho không khí trở nên sống động và mạnh mẽ hơn.
Nhóm ca sĩ đã chứng minh kỹ thuật kết hợp các cung một cách hài hòa, tạo nên một màn trình diễn hợp xướng tuyệt đẹp và thanh thoát.
All matches