- The melody moved half step upward, creating a subtle but noticeable shift in tone.
Giai điệu tăng lên nửa cung, tạo nên sự thay đổi nhẹ nhàng nhưng đáng chú ý về tông giọng.
- The singer hit a high note and then shifted slightly downward by a half step to add texture to the song.
Ca sĩ lên một nốt cao rồi hạ xuống một chút nửa cung để tăng thêm kết cấu cho bài hát.
- In jazz music, a half step is often used in improvisation to add tension and resolution to a composition.
Trong nhạc jazz, nửa cung thường được sử dụng khi ứng tấu để tăng thêm sự căng thẳng và độ thuyết phục cho một tác phẩm.
- The bass guitar played a series of descending half steps, creating a haunting melody.
Đàn guitar bass chơi một loạt những cung nửa xuống thấp, tạo nên một giai điệu ám ảnh.
- Pianists use half steps to move between chords and add complexity to harmonies.
Nghệ sĩ piano sử dụng nửa cung để di chuyển giữa các hợp âm và tăng thêm độ phức tạp cho hòa âm.
- In classical music, a half step is sometimes used as a harmonic transition to create a sense of modulation or progression.
Trong âm nhạc cổ điển, nửa cung đôi khi được sử dụng như một sự chuyển tiếp hòa âm để tạo cảm giác điều chế hoặc tiến triển.
- When learning to play the guitar, mastering half steps is an important step in improving technique.
Khi học chơi guitar, việc thành thạo các nửa cung là một bước quan trọng để cải thiện kỹ thuật.
- Half steps are often used by composers in film scores to create suspense and anticipation.
Các nhà soạn nhạc thường sử dụng nửa cung trong nhạc phim để tạo sự hồi hộp và mong đợi.
- In pop music, half steps are commonly employed in choruses to create a catchy and memorable melody.
Trong nhạc pop, nửa cung thường được sử dụng trong điệp khúc để tạo nên giai điệu hấp dẫn và đáng nhớ.
- The trumpet player took a daring leap up a half step, surprising the audience with a bold and unexpected note.
Người chơi kèn trumpet đã táo bạo nhảy lên nửa bước, khiến khán giả ngạc nhiên với một nốt nhạc táo bạo và bất ngờ.