Definition of seismograph

seismographnoun

máy đo địa chấn

/ˈsaɪzməɡrɑːf//ˈsaɪzməɡræf/

The word "seismograph" originates from the Greek words "seismos," meaning "earthquake," and "graphē," meaning "drawing" or "writing." The term was coined by Italian physicist Kewaglio Morosi in 1880 to describe his invention, a device that recorded the oscillations of the Earth's surface caused by seismic waves. Prior to Morosi's invention, seismologists relied on simple instruments like pendulums or tiltmeters to measure seismic activity. Morosi's seismograph used a heavy pointer that attached to a long pendulum, which was suspended from the ceiling. As the Earth's surface oscillated during an earthquake, the pointer would swing and leave a record of the seismic waves on a paper drum or a smoked glass plate. This innovation revolutionized the study of seismology and allowed scientists to better understand the nature and mechanism of earthquakes. Since then, the term "seismograph" has been widely adopted to refer to any device that records seismic activity.

Summary
type danh từ
meaningmáy ghi địa chấn
typeDefault_cw
meaningmáy ghi động đất, máy địa chấn
namespace
Example:
  • The researchers placed seismographs near the oceanic ridge to monitor any seismic activity that might indicate tectonic plate movement.

    Các nhà nghiên cứu đã đặt máy đo địa chấn gần rặng núi đại dương để theo dõi bất kỳ hoạt động địa chấn nào có thể chỉ ra chuyển động của mảng kiến ​​tạo.

  • The earthquake in the Pacific caused a spike in seismograph readings, indicating a high-magnitude quake.

    Trận động đất ở Thái Bình Dương đã gây ra sự gia tăng đột biến trong các chỉ số đo địa chấn, cho thấy đây là trận động đất có cường độ mạnh.

  • After the tremors subsided, the seismograph continued to pick up aftershocks, confirming that the earthquake was indeed powerful.

    Sau khi cơn dư chấn lắng xuống, máy đo địa chấn tiếp tục ghi lại các dư chấn, xác nhận rằng trận động đất thực sự mạnh.

  • The seismograph also picked up smaller tremors, which suggested that there might be ongoing plate movements in the area.

    Máy đo địa chấn cũng ghi nhận được những cơn chấn động nhỏ hơn, cho thấy có thể đang có những chuyển động của mảng kiến ​​tạo trong khu vực.

  • The seismologist carefully reviewed the seismograph data, looking for any patterns that might help explain why the earthquake occurred.

    Nhà địa chấn học đã cẩn thận xem xét dữ liệu địa chấn kế, tìm kiếm bất kỳ mô hình nào có thể giúp giải thích tại sao trận động đất xảy ra.

  • The seismograph recorded a series of loud rumbling sounds shortly before the earthquake hit, hinting that the earthquake might have been preceded by foreshocks.

    Máy đo địa chấn đã ghi lại một loạt âm thanh ầm ầm lớn ngay trước khi trận động đất xảy ra, ám chỉ rằng trận động đất có thể đã xảy ra trước các cơn dư chấn.

  • The university's new seismograph technology allowed them to detect seismic waves that were too weak to be picked up by standard instruments.

    Công nghệ địa chấn kế mới của trường đại học cho phép họ phát hiện ra sóng địa chấn quá yếu mà các thiết bị thông thường không thể thu được.

  • The seismograph's software identified several anomalies in the data, which could be caused by the presence of magma beneath the earth's surface.

    Phần mềm máy đo địa chấn đã xác định được một số điểm bất thường trong dữ liệu, có thể là do sự hiện diện của magma bên dưới bề mặt trái đất.

  • The seismograph's sensors were highly sensitive and could accurately measure even minute seismic activity.

    Các cảm biến của máy đo địa chấn có độ nhạy cao và có thể đo chính xác ngay cả những hoạt động địa chấn nhỏ.

  • The seismograph's digital displays made it easy for the scientists to interpret the data and make accurate predictions about future seismic activity in the area.

    Màn hình kỹ thuật số của máy đo địa chấn giúp các nhà khoa học dễ dàng giải thích dữ liệu và đưa ra dự đoán chính xác về hoạt động địa chấn trong tương lai ở khu vực.