Definition of seaman

seamannoun

thủy thủ

/ˈsiːmən//ˈsiːmən/

The word "seaman" originated from the Old English word "sieman," which meant "one who sails." This term was used to describe individuals who earned their living by working on boats and navigating the seas. Over time, the word "seaman" evolved and became more commonly used in the Middle English period (approximately 1100-1500 AD). In medieval times, seamen were crucial for trade and commerce as many goods were transported by sea. These seafarers faced numerous dangers, including storms, piracy, and navigational hazards, making their work both perilous and highly respected. As a result, they gained a reputation for being hardworking, skilled, and courageous individuals. The title of "seaman" was initially restricted to men due to the often grueling and dangerous nature of sailing. Women's roles in seafaring were largely limited to traditional female occupations on board ships, such as cooks, laundresses, and cabin attendants. In modern times, the definition of a "seaman" has broadened to include individuals who work on a variety of watercraft, from cargo ships and oil tankers to fishing boats and yachts. However, the reference to "man" in the word's early origins remains a remnant of traditional gender roles and attitudes towards seafaring.

Summary
type danh từ
meaningthuỷ thủ
meaningngười giỏi nghề đi biển
namespace
Example:
  • The experienced seaman navigated the rough seas with ease.

    Người thủy thủ giàu kinh nghiệm có thể dễ dàng vượt qua vùng biển động.

  • He spent most of his life at sea, working as a faithful seaman.

    Ông đã dành phần lớn cuộc đời mình trên biển và làm việc như một thủy thủ trung thành.

  • The young seaman eagerly awaited his next assignment on board the vessel.

    Người thủy thủ trẻ háo hức chờ đợi nhiệm vụ tiếp theo của mình trên tàu.

  • The captain recognized the seaman's bravery and decisiveness during the emergency situation.

    Vị thuyền trưởng đã công nhận lòng dũng cảm và sự quyết đoán của thủy thủ trong tình huống khẩn cấp.

  • As a seaman, he learned to adapt to the challenging life aboard the ship.

    Với tư cách là một thủy thủ, ông đã học cách thích nghi với cuộc sống đầy thử thách trên tàu.

  • The seaman's knowledge of nautical instruments and procedures was crucial during the voyage.

    Kiến thức của thủy thủ về các thiết bị và quy trình hàng hải đóng vai trò quan trọng trong suốt chuyến đi.

  • After years of service, the aged seaman retired from active duty and settled on the shore.

    Sau nhiều năm phục vụ, người thủy thủ già đã nghỉ hưu và định cư trên bờ biển.

  • The seaman's loyalty to his comrades was unbreakable, no matter the hardships they faced at sea.

    Lòng trung thành của người thủy thủ đối với đồng đội là không thể phá vỡ, bất kể họ phải đối mặt với những khó khăn nào trên biển.

  • The seaman's dedication to his job resulted in a successful and safe voyage.

    Sự tận tâm với công việc của người thủy thủ đã mang lại một chuyến đi thành công và an toàn.

  • The seaman's expertise in handling the ship during tough weather helped prevent tragedy at sea.

    Kinh nghiệm của thủy thủ trong việc điều khiển tàu trong thời tiết khắc nghiệt đã giúp ngăn ngừa thảm kịch trên biển.