Definition of master seaman

master seamannoun

thuyền trưởng

/ˌmɑːstə ˈsiːmən//ˌmæstər ˈsiːmən/

The term "Master Seaman" originated from the British Royal Navy's rank structure, which dates back to the 19th century. During this time, sailors were classified based on their experience and expertise at sea. Originally, the highest rank achievable by a sailor was that of a Petty Officer, but in 1949, the British government introduced the rank of Master Seaman. The intention was to recognize the high level of seafaring skills and leadership demonstrated by experienced sailors. The term "Master Seaman" itself refers to a sailor who has demonstrated exceptional mastery of seafaring skills as well as the ability to lead and manage a ship's crew. The rank is awarded to those who have completed a specific number of years of sea service (typically around 12 years), gained a range of required skills, and passed rigorous exams and assessments. While the rank of Master Seaman was originally followed by promotion through the officer ranks in the British Navy, today it is typically considered a non-commissioned rank (known as a petty officer or senior rate), demonstrating the sailor's expertise in their particular trade or specialist role. Overall, the term "Master Seaman" continues to be used in many military and naval forces around the world today, serving as a badge of honor and recognition for sailors who have demonstrated exceptional seafaring ability, leadership, and commitment to their duty.

namespace
Example:
  • Petty Officer Jones distinguished himself during his time at sea and was promoted to the rank of Master Seaman, a testament to his exceptional skills and experience as a sailor.

    Hạ sĩ quan Jones đã thể hiện xuất sắc trong thời gian làm việc trên biển và được thăng hàm Thủy thủ trưởng, minh chứng cho kỹ năng và kinh nghiệm đặc biệt của ông với tư cách là một thủy thủ.

  • As a Master Seaman, Lieutenant Davis led his crew through treacherous waters with confidence and expertise, earning the respect and admiration of his team.

    Là một thủy thủ trưởng, Trung úy Davis đã chỉ huy thủy thủ đoàn của mình vượt qua vùng biển nguy hiểm một cách tự tin và chuyên nghiệp, nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của toàn đội.

  • The Master Seaman on board the USS John C. Stennis coordinated all shipboard operations with professionalism and efficiency, ensuring the safety and success of all missions.

    Thủy thủ trưởng trên tàu USS John C. Stennis đã điều phối mọi hoạt động trên tàu một cách chuyên nghiệp và hiệu quả, đảm bảo sự an toàn và thành công của mọi nhiệm vụ.

  • The experienced Master Seaman, Samuel Watson, supervised the deployment of the landing craft during the amphibious operation, successfully delivering the troops and supplies to the designated landing zone.

    Thủy thủ trưởng giàu kinh nghiệm, Samuel Watson, đã giám sát việc triển khai tàu đổ bộ trong chiến dịch đổ bộ, vận chuyển thành công quân lính và hàng tiếp tế đến khu vực đổ bộ được chỉ định.

  • The Master Seaman, Elijah Blake, performed his duties with precision and dedication, serving as the primary navigator on board the submarine during an arduous and clandestine mission.

    Thủy thủ trưởng Elijah Blake đã thực hiện nhiệm vụ của mình một cách chính xác và tận tụy, đóng vai trò là hoa tiêu chính trên tàu ngầm trong một nhiệm vụ gian khổ và bí mật.

  • Following her service as a Master Seaman, Maria Cruz was awarded the Meritorious Service Medal in recognition of her distinguished service to her country.

    Sau khi phục vụ với tư cách là Thủy thủ trưởng, Maria Cruz đã được trao tặng Huân chương Dịch vụ Công trạng để ghi nhận những đóng góp xuất sắc của bà cho đất nước.

  • The Master Seaman on duty closely monitored the weather conditions and made quick decisions that prevented a potentially catastrophic accident from occurring during a severe storm.

    Người thuyền trưởng trực ca luôn theo dõi chặt chẽ tình hình thời tiết và đưa ra quyết định nhanh chóng để ngăn ngừa tai nạn thảm khốc có thể xảy ra trong cơn bão lớn.

  • As a Master Seaman, Sarah Brown observed proper safety protocols while conducting dangerous operations in the high-pressure environments of the deep sea.

    Là một thủy thủ trưởng, Sarah Brown đã tuân thủ đúng các quy trình an toàn khi thực hiện các hoạt động nguy hiểm trong môi trường áp suất cao dưới biển sâu.

  • The Master Seaman, Spencer Wang, ensured the effective maintenance and operation of his assigned equipment, contributing significantly to the overall efficiency and success of the mission.

    Thủy thủ trưởng Spencer Wang đã đảm bảo việc bảo trì và vận hành hiệu quả các thiết bị được giao, đóng góp đáng kể vào hiệu quả và thành công chung của nhiệm vụ.

  • Throughout his career as a Master Seaman, James Davis exhibited exceptional seamanship and professionalism, inspiring and mentoring countless sailors under his command.

    Trong suốt sự nghiệp của mình với tư cách là một Thủy thủ trưởng, James Davis đã thể hiện tài năng hàng hải và tính chuyên nghiệp đặc biệt, truyền cảm hứng và hướng dẫn vô số thủy thủ dưới quyền chỉ huy của mình.