Definition of sea fret

sea fretnoun

biển phiền muộn

/ˈsiː fret//ˈsiː fret/

The term "sea fret" is a British meteorological term for a type of coastal fog that forms over the sea and rolls inland. The term "fret" is an old English word that originally meant a disturbance or a commotion in the water. It is also sometimes spelled as "fraught" or "frow" in older texts. The word "sea fret" combines "sea" and "fret" to describe the way the fog creeps inland from the sea, like a disturbance or a commotion. The term is still widely used in the United Kingdom, especially in coastal areas, whereas in other English-speaking countries, coastal fog is commonly referred to as "sea mist" or "sea breeze mist." The origin of the term "fret" can be traced back to the Old English word "fretan," which meant "to distress, torment, or agitate." This root word can also be found in modern English words like "fright," "freten," and "friction." However, in the context of coastal fog, the word "fret" has a more specific and poetic connotation, as it evokes images of the sea itself, displaying a disturbance or a commotion. In summary, the origin of the term "sea fret" can be traced back to the Old English word "fretan," which resulted in the term "fret" meaning a disturbance or a commotion in the water, as well as in coastal fog. The term "sea fret" is still used to describe coastal fog that forms over the sea and rolls inland in the United Kingdom, especially in coastal areas.

namespace
Example:
  • The coast was shrouded in dense sea fret, making it impossible to see beyond a few meters.

    Bờ biển bị bao phủ bởi lớp rong biển dày đặc, khiến không thể nhìn xa hơn vài mét.

  • The sea fret rolled in from the horizon, concealing the cliffs and the crashing waves below.

    Sóng biển cuộn trào từ đường chân trời, che khuất những vách đá và tiếng sóng vỗ mạnh bên dưới.

  • The foggy haze of sea fret clung to the rocks, muting the sound of the waves.

    Lớp sương mù của rong biển bám vào những tảng đá, làm im tiếng sóng biển.

  • The ferry captain cautiously navigated through the thick sea fret, relying on the radar to guide his way.

    Người thuyền trưởng phà thận trọng điều khiển phà qua vùng biển dày đặc, dựa vào radar để định hướng.

  • The sea fret blanketed the shore like a thick cloak, obscuring the horizon from view.

    Sóng biển bao phủ bờ biển như một chiếc áo choàng dày, che khuất tầm nhìn đường chân trời.

  • The sea fret played a game of hide and seek with the lighthouse, occasionally revealing its beacon through the mist.

    Con cá nhám biển chơi trò trốn tìm với ngọn hải đăng, thỉnh thoảng lại hé lộ ngọn hải đăng của mình qua làn sương mù.

  • The sea fret transformed the landscape into a mystical otherworld, where nothing could be seen but the grey mist.

    Sóng biển đã biến đổi quang cảnh thành một thế giới huyền bí khác, nơi không thể nhìn thấy gì ngoài sương mù xám xịt.

  • The salty tang of sea fret mingled with the fresh ocean breeze to form a unique and distinct scent.

    Mùi mặn của rong biển hòa quyện với làn gió biển trong lành tạo nên một mùi hương độc đáo và riêng biệt.

  • The fishermen reluctantly postponed their trip, unable to sail through the thick sea fret that engulfed the bay.

    Những người đánh cá miễn cưỡng hoãn chuyến đi của họ vì không thể đi thuyền qua vùng biển dày đặc đang nhấn chìm vịnh.

  • The sea fret masked the beauty of the coastline, yet also added to its otherworldly allure.

    Rêu biển che khuất vẻ đẹp của bờ biển, nhưng cũng làm tăng thêm sức hấp dẫn kỳ lạ của nó.