Definition of scruffiness

scruffinessnoun

sự xáo trộn

/ˈskrʌfinəs//ˈskrʌfinəs/

"Scruffiness" comes from the word "scruff," which has roots in the Old English word "scrof," meaning "rough, coarse skin or hair." The word "scruff" evolved to refer to the unkempt, unshaven area on the neck, particularly of a man, and later expanded to encompass a general state of being untidy or unkempt. Therefore, "scruffiness" describes a person or thing that has a rough, unkempt, and unpolished appearance.

Summary
typedanh từ
meaningtính bẩn thỉu, tính lôi thôi lếch thếch
namespace
Example:
  • The dogs in the pound looked disheveled and scruffy, with matted fur and unkempt coats.

    Những chú chó trong trại trông luộm thuộm và lôi thôi, với bộ lông rối bù và bộ lông không được chăm sóc.

  • His beard had grown into a wild and scruffy mess, making it hard to recognize him in the crowd.

    Bộ râu của ông đã mọc dài và rậm rạp, khiến người ta khó có thể nhận ra ông giữa đám đông.

  • The couch in the living room was covered in blankets and thrown pillows, giving the room a scruffy and cluttered appearance.

    Chiếc ghế dài trong phòng khách được phủ đầy chăn và gối, khiến cho căn phòng trông lộn xộn và bừa bộn.

  • She avoided wearing anything too formal, instead opting for comfortable and scruffy sweats and jeans.

    Cô tránh mặc những trang phục quá trang trọng, thay vào đó chọn quần jean và áo nỉ thoải mái, giản dị.

  • The hiking trail was lined with tall grass and bushes, giving the woods a scruffy and overgrown feel.

    Đường mòn đi bộ được bao quanh bởi cỏ cao và bụi cây, tạo cho khu rừng cảm giác rậm rạp và rậm rạp.

  • The teacher complained that the classroom was looking scruffy, with desks shoved against the walls and marker stains all over the whiteboards.

    Giáo viên phàn nàn rằng lớp học trông rất lộn xộn, bàn ghế kê sát vào tường và bảng trắng đầy vết bút dạ.

  • He refused to admit that his old car was getting scruffy and worn down, insisting that it still ran perfectly fine.

    Ông từ chối thừa nhận rằng chiếc xe cũ của mình đã cũ kỹ và hư hỏng, khẳng định rằng nó vẫn chạy hoàn hảo.

  • During the interview, the candidate's hair was falling in his eyes and his shirt was wrinkled, giving off a scruffy and unkempt impression.

    Trong buổi phỏng vấn, tóc của ứng viên xõa xuống mắt và áo sơ mi nhăn nhúm, tạo cảm giác luộm thuộm và không gọn gàng.

  • The landscaper promised to clean up the yard and trim the hedges, which were getting scruffy and unruly.

    Người làm vườn hứa sẽ dọn dẹp sân và cắt tỉa hàng rào đang ngày càng xơ xác và lộn xộn.

  • She loved wearing scruffy and ripped jeans, preferring the comfortable and casual feel over more polished attire.

    Cô ấy thích mặc quần jeans rách, thoải mái và giản dị hơn là trang phục bóng bẩy.