sơ đồ
/skiːˈmætɪk//skiːˈmætɪk/The word "schematic" originates from the Greek word "schēma," meaning "form" or "shape." This was further influenced by the Latin word "schema," referring to an outline or plan. During the 18th century, the term "schematic" evolved to describe a simplified diagram or representation. This usage solidified in the 19th century with the advent of technical drawings and diagrams, particularly in engineering and science. Today, "schematic" is commonly used to describe any representation that simplifies complex systems or concepts.
showing the main features or relationships but not the details
hiển thị các tính năng hoặc mối quan hệ chính nhưng không phải là chi tiết
một sơ đồ
Thợ điện đã cung cấp sơ đồ chi tiết về hệ thống dây điện mới trong tòa nhà văn phòng.
Kỹ sư cơ khí đã vẽ một sơ đồ phức tạp để minh họa cách thức hoạt động của dây chuyền lắp ráp mới được thiết kế.
Kiến trúc sư đã trình bày cho khách hàng một loạt các sơ đồ, nêu chi tiết các mặt bằng có thể có cho dự án cải tạo.
Sơ đồ mạch điện hoặc sơ đồ thiết bị điện tử này vừa phức tạp vừa hấp dẫn.
having a fixed plan or pattern
có một kế hoạch hoặc mô hình cố định
Vở kịch có cốt truyện rất sơ đồ.