Definition of scapula

scapulanoun

xương vai

/ˈskæpjələ//ˈskæpjələ/

The word "scapula" originates from the Latin language. In Latin, the word "scapula" means "shoulder blade" or "shoulder joint". It is derived from the verb "scapulus", which means "to slope" or "to slant". This is because the scapula is a triangular bone that is located on the back of the human body and has a sloping shape. The term "scapula" has been used in English since the 15th century to refer to this bone. It is used in both anatomical and everyday contexts to describe the bone or the region of the body where it is located. Today, the word "scapula" is used by medical professionals, scientists, and anyone interested in human anatomy.

Summary
type danh từ, số nhiều scapulae
meaning(giải phẫu) xương vai
namespace
Example:
  • After the shoulder surgery, the doctor advised the patient to perform exercises to strengthen their scapula muscles for a faster recovery.

    Sau phẫu thuật vai, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên tập các bài tập tăng cường cơ bả vai để phục hồi nhanh hơn.

  • During anatomy class, the instructor explained the functions of the scapula and how it plays a vital role in shoulder mobility.

    Trong lớp giải phẫu, người hướng dẫn đã giải thích chức năng của xương bả vai và vai trò quan trọng của xương này trong khả năng vận động của vai.

  • The physical therapist asked the patient to stand facing a wall and place their hand on the wall, with their elbow bent at a 90-degree angle. The therapist then pressed gently on the scapula, checking for any tenderness in the area.

    Chuyên gia vật lý trị liệu yêu cầu bệnh nhân đứng quay mặt vào tường và đặt tay lên tường, khuỷu tay cong ở góc 90 độ. Sau đó, chuyên gia vật lý trị liệu ấn nhẹ vào xương bả vai, kiểm tra xem có đau ở khu vực đó không.

  • The athlete complained of pain in their left scapula region, which was caused by repetitive motions during their sport.

    Vận động viên này phàn nàn về cơn đau ở vùng xương bả vai bên trái, nguyên nhân là do các chuyển động lặp đi lặp lại trong khi chơi thể thao.

  • The chiropractor performed an adjustment on the patient's scapula, addressing the misalignment that was contributing to their shoulder pain.

    Bác sĩ nắn xương đã thực hiện chỉnh xương bả vai của bệnh nhân, giải quyết tình trạng mất cân bằng gây ra chứng đau vai.

  • The personal trainer instructed the client to hold a dumbbell in each hand and raise them overhead, while focusing on engaging the scapula muscles for added strength.

    Huấn luyện viên cá nhân hướng dẫn khách hàng cầm một quả tạ ở mỗi tay và giơ lên ​​cao, đồng thời tập trung vào việc tác động vào cơ xương bả vai để tăng thêm sức mạnh.

  • The physical therapist used a device called a scapular withdrawer exercise band to strengthen the scapula muscles, which will eventually help the client recover from their rotator cuff injury.

    Chuyên gia vật lý trị liệu đã sử dụng một thiết bị gọi là dây tập co cơ bả vai để tăng cường sức mạnh cho các cơ bả vai, giúp bệnh nhân phục hồi sau chấn thương gân cơ chóp xoay.

  • The carpenter reported pain in their right scapula area after lifting heavy materials for an extended period, demonstrating the need for proper lifting techniques to avoid injury.

    Người thợ mộc cho biết họ bị đau ở vùng xương bả vai bên phải sau khi nâng vật nặng trong thời gian dài, điều này cho thấy cần phải có kỹ thuật nâng phù hợp để tránh chấn thương.

  • The doctor referred the patient to a specialist for further evaluation of their left scapula region, as the pain persists despite treatment.

    Bác sĩ đã giới thiệu bệnh nhân đến một bác sĩ chuyên khoa để đánh giá thêm vùng xương bả vai trái vì cơn đau vẫn tiếp diễn mặc dù đã được điều trị.

  • The acupuncturist inserted fine needles into specific points on the patient's scapula to release any tension or inflammation, as part of their holistic treatment plan for reducing shoulder pain.

    Người châm cứu sẽ châm kim nhỏ vào các điểm cụ thể trên xương bả vai của bệnh nhân để giải phóng mọi căng thẳng hoặc tình trạng viêm, như một phần trong phác đồ điều trị toàn diện nhằm giảm đau vai.