Definition of scalawag

scalawagnoun

đồ vô dụng

/ˈskæləwæɡ//ˈskæləwæɡ/

The word "scalawag" has a fascinating history! It originated during the American Reconstruction Era (1865-1877). "Scalawag" was a pejorative term used by white Southerners to describe White Americans who collaborated with the newly freed slaves and supported Reconstruction efforts. These individuals were often seen as "traitors" to their former Confederate loyalty. The term is believed to have come from the Scottish phrase "scallawag," meaning "a cheating, tricky fellow." In this context, it implied that these individuals were morally corrupt and disloyal. The term became a powerful tool for those opposed to Reconstruction, and its use contributed to the spread of white supremacist ideologies. Today, the term "scalawag" is still used to describe someone who cautiously adapts to changing circumstances or appears disloyal to their former affiliations.

Summary
type danh từ
meaningsúc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ
meaningngười vô dụng, người bộp chộp; người thộn; tên vô lại
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người miền Bắc vờ tán thành chế độ cộng hoà (sau nội chiến)
namespace
Example:
  • The Mayor warned the town councilors that any scalawag who attempted to sabotage the construction project would be immediately dismissed from their position.

    Thị trưởng cảnh báo các ủy viên thị trấn rằng bất kỳ kẻ gian nào cố gắng phá hoại dự án xây dựng sẽ ngay lập tức bị sa thải khỏi vị trí.

  • After learning of the scalawags' scheme to steal the company's funds, the CEO vowed to bring them to justice.

    Sau khi biết được âm mưu đánh cắp tiền của công ty của những kẻ gian dối, vị CEO đã thề sẽ đưa chúng ra trước công lý.

  • The judge did not hesitate to sentence the scalawags to prison for their role in the bank robbery.

    Vị thẩm phán không ngần ngại tuyên án tù những kẻ vô lại này vì vai trò của chúng trong vụ cướp ngân hàng.

  • The scalawags were caught trying to steal tools from the construction site and were promptly fired from their jobs.

    Những kẻ vô lại này đã bị bắt khi đang cố ăn cắp dụng cụ từ công trường xây dựng và nhanh chóng bị đuổi việc.

  • In an effort to expose the scalawags' corrupt practices, the whistleblower released a series of damning reports to the press.

    Trong nỗ lực vạch trần hành vi tham nhũng của những kẻ vô lại, người tố giác đã công bố một loạt báo cáo chỉ trích tới báo chí.

  • The scalawags' greed and dishonesty had finally caught up with them, and they were left with nothing but regret.

    Lòng tham và sự gian dối của bọn gian trá cuối cùng đã bắt kịp chúng, và chúng chỉ còn lại sự hối tiếc.

  • The scalawags' incompetence and stolen materials were the reasons behind the construction project's delays.

    Sự bất tài và vật liệu bị đánh cắp của bọn tham nhũng là lý do khiến dự án xây dựng bị chậm trễ.

  • When the scalawags were faced with the consequences of their wrongdoing, they begged for forgiveness but knew deep down that it was too late.

    Khi những kẻ vô lại phải đối mặt với hậu quả của hành động sai trái của mình, chúng cầu xin sự tha thứ nhưng sâu thẳm trong lòng chúng biết rằng đã quá muộn.

  • The scalawags' betrayal left their friends and colleagues feeling devastated and disappointed.

    Sự phản bội của những kẻ gian trá khiến bạn bè và đồng nghiệp của họ cảm thấy đau khổ và thất vọng.

  • To prevent any future incidents of scalawag behavior, stricter measures were put in place to ensure that all workers were held accountable for their actions.

    Để ngăn chặn mọi hành vi vô đạo đức trong tương lai, các biện pháp nghiêm ngặt hơn đã được đưa ra để đảm bảo rằng tất cả người lao động phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

Related words and phrases

All matches