Definition of sanctimoniousness

sanctimoniousnessnoun

sự đạo đức giả

/ˌsæŋktɪˈməʊniəsnəs//ˌsæŋktɪˈməʊniəsnəs/

The word "sanctimoniousness" has a fascinating origin. It originated in the 17th century from the Latin words "sanctus," meaning holy, and "monitus," meaning warned. The term was initially used to describe a state of being warned or cautioned by a holy person or scripture. Over time, the meaning shifted to describe a person's affectation of being morally superior or self-righteous, often in a hypocritical or insincere manner. In other words, someone who is sanctimonious is pretending to be more righteous or moral than they actually are. This word is often used to criticize individuals who engage in pretentious or pious behavior, often to gain social approval or psychological comfort. The concept of sanctimoniousness has evolved over the centuries, but its core meaning remains the same – a person's attempt to appear more virtuous than they truly are.

Summary
type danh từ
meaningsự phô trương lòng mộ đạo, sự phô trương lòng tin đạo; sự làm ra vẻ một đạo
namespace
Example:
  • The preacher's sanctimoniousness during his sermon left the congregation feeling guilty for not being holy enough.

    Sự đạo đức giả của nhà thuyết giáo trong bài giảng khiến giáo dân cảm thấy tội lỗi vì không đủ thánh thiện.

  • The teacher's sanctimoniousness in front of students made it hard for them to respect and learn from her.

    Sự đạo đức giả của cô giáo trước mặt học sinh khiến các em khó có thể tôn trọng và học hỏi từ cô.

  • The boss's frequent displays of sanctimoniousness towards his subordinates made the office environment toxic and demoralizing.

    Việc ông chủ thường xuyên tỏ ra đạo đức giả với cấp dưới đã khiến môi trường văn phòng trở nên độc hại và nản lòng.

  • The country singer's recent overly pious song lyrics, riddled with sanctimoniousness, has caused a backlash from some of her fans.

    Lời bài hát gần đây của nữ ca sĩ nhạc đồng quê có phần quá đạo đức giả, đã gây ra phản ứng dữ dội từ một số người hâm mộ của cô.

  • Her friends grew tired of her constant preaching about healthy eating and exercise, and found her sanctimoniousness to be irrating.

    Bạn bè cô chán ngán việc cô liên tục rao giảng về chế độ ăn uống lành mạnh và tập thể dục, và thấy tính đạo đức giả của cô thật khó chịu.

  • The politician's sanctimoniousness in addressing the issues of the community has left the public skeptical about his true intentions.

    Sự đạo đức giả của chính trị gia này khi giải quyết các vấn đề của cộng đồng đã khiến công chúng nghi ngờ về ý định thực sự của ông.

  • The movie character's lack of self-awareness led to him coming across as sanctimonious and arrogant.

    Sự thiếu nhận thức của nhân vật trong phim khiến anh ta có vẻ đạo đức giả và kiêu ngạo.

  • The famous chef's sanctimoniousness about cooking techniques has caused some cookbook authors to question her credibility.

    Sự đạo đức giả của đầu bếp nổi tiếng này về các kỹ thuật nấu ăn đã khiến một số tác giả sách dạy nấu ăn nghi ngờ về độ tin cậy của bà.

  • The self-righteousness and sanctimoniousness of some people can be suffocating and drive others away.

    Sự tự cho mình là đúng và đạo đức giả của một số người có thể gây ngột ngạt và đẩy những người khác ra xa.

  • The religious speaker's sanctimoniousness and smugness made it difficult for others to take him seriously.

    Sự đạo đức giả và tự mãn của người diễn thuyết tôn giáo khiến người khác khó có thể coi ông ta là nghiêm túc.