nhân viên bán hàng
/ˈseɪlzpɜːsn//ˈseɪlzpɜːrsn/The word "salesperson" is a relatively recent invention, appearing in the late 19th century. It combines "sales" (from Old English "salan," meaning "to sell") with "person." Previously, terms like "salesman" and "saleslady" were used, reflecting the societal norms of the time. The shift to "salesperson" reflects a growing awareness of gender equality and the desire for a more inclusive term.
Nhân viên bán hàng giàu kinh nghiệm thuyết phục khách hàng mua hàng bằng cách giải thích các tính năng và lợi ích của sản phẩm.
Nhân viên bán hàng hưởng hoa hồng mong muốn chốt được giao dịch trong bối cảnh có sự cạnh tranh gay gắt từ các công ty đối thủ.
Nhân viên bán hàng đã giới thiệu những điểm bán hàng độc đáo của sản phẩm, chứng minh giá trị của sản phẩm so với giá tiền và chất lượng.
Nhân viên bán hàng có kỹ năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng, lắng nghe cẩn thận các yêu cầu của họ và đưa ra các giải pháp phù hợp.
Năng lượng và sự nhiệt tình của nhân viên bán hàng thành công đã truyền cảm hứng cho khách hàng quyết định mua hàng.
Kiến thức về sản phẩm và lời khuyên chuyên môn của nhân viên bán hàng đã giúp khách hàng đưa ra quyết định sáng suốt.
Sự kiên trì và các cuộc gọi theo dõi của nhân viên bán hàng đã được đền đáp khi khách hàng quay lại với nhiều đơn hàng hơn.
Thành tích xuất sắc của nhân viên bán hàng đã giúp cô được thăng chức lên quản lý bán hàng, chứng tỏ tiềm năng lãnh đạo của cô.
Sự tập trung của nhân viên bán hàng vào sự hài lòng của khách hàng và việc mua hàng thường xuyên đã dẫn đến tỷ lệ giữ chân khách hàng cao.
Cách tiếp cận chủ động của nhân viên bán hàng trong việc bán thêm và bán chéo đã giúp tăng doanh thu bán hàng cho công ty.