đường saccarin
/ˈsækərɪn//ˈsækərɪn/The origin of the word "saccharin" can be traced back to the Greek words "sackhar" meaning "sugar" and the Latin suffix "-in," which is used to form names of chemical substances. Saccharin was first synthesized in 1879 by German chemist F. Hess. He did so by reacting coal tar with ethanol and then treating the resulting compound with sodium ethanesulfonate. The word "saccharin" was coined to reflect the compound's sweetness, similar to sugar. Initially, saccharin was considered a potential substitute for sugar but it was found to be approximately 300 times sweeter. Today, saccharin is commonly used as an artificial sweetener in foods and beverages, particularly in sugar-free products.
Bác sĩ khuyên Sarah nên thay thế đường bằng saccharin trong chế độ ăn uống của mình để kiểm soát bệnh tiểu đường.
Loại soda ăn kiêng mới của nhà hàng được làm ngọt bằng saccharin, có lượng calo thấp hơn nhiều so với đường.
Eric rất ngạc nhiên khi biết rằng saccharin, chất từng được cho là gây ung thư, hiện đã được FDA coi là an toàn.
Emily đang cố gắng cắt giảm lượng đường và đã bắt đầu sử dụng saccharin để làm ngọt cà phê.
David đã do dự khi chuyển sang dùng saccharin vì sợ vị đắng sau khi dùng, nhưng anh rất vui khi thấy chất tạo ngọt này có vị ngon như vậy, thậm chí còn ngon hơn.
Chất saccharin trong đồ uống của Sarah không thực sự thỏa mãn cơn thèm ngọt của cô, nhưng nó vẫn là lựa chọn tốt hơn so với đồ uống chứa nhiều đường.
Eric đã quen với hương vị đặc trưng của saccharin và thậm chí còn thích nó hơn đường thông thường.
Emily đã đọc rằng saccharin có thể gây đau đầu cho một số người, nhưng cô chưa bao giờ gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào từ chất tạo ngọt này.
David biết rằng saccharin không phải là chất tạo ngọt tự nhiên, nhưng anh sẵn sàng đánh đổi vì sức khỏe của mình.
Sarah nhận thấy saccharin là một công cụ hữu ích trong việc kiểm soát bệnh tiểu đường của mình vì nó giúp cô duy trì lượng đường trong máu ở mức khỏe mạnh.
All matches