- The courier ran past the busy street without stopping, eager to deliver the urgent package.
Người đưa thư chạy qua con phố đông đúc mà không dừng lại, háo hức muốn giao gói hàng khẩn cấp.
- The deer bounded run past the frozen lake and disappeared into the woods.
Con nai chạy vụt qua mặt hồ đóng băng và biến mất vào trong rừng.
- The football player sprinted run past the defenders, leaving them in their wake.
Cầu thủ bóng đá chạy nước rút qua các hậu vệ, bỏ lại họ phía sau.
- The suspect ran past the police station, narrowly escaping from the detectives.
Nghi phạm chạy qua đồn cảnh sát và thoát khỏi các thám tử trong gang tấc.
- The track and field athlete ran past the finish line with a time just shy of the world record.
Vận động viên điền kinh đã chạy qua vạch đích với thời gian chỉ kém kỷ lục thế giới một chút.
- The delivery van sped run past the traffic jam, allowing the driver to arrive at their destination on time.
Chiếc xe giao hàng chạy nhanh qua chỗ kẹt xe, giúp tài xế đến đích đúng giờ.
- The soldier ran run past the enemy soldier, dodging their bullets and continuing on their mission.
Người lính chạy qua tên lính địch, né tránh đạn của chúng và tiếp tục nhiệm vụ.
- The marathon runner cruised run past the cheering crowds of spectators, driven by their passion and determination.
Vận động viên chạy marathon chạy qua đám đông khán giả đang reo hò cổ vũ, được thúc đẩy bởi niềm đam mê và quyết tâm của họ.
- The criminal darted run past the police car, daring them to chase after him.
Tên tội phạm chạy vụt qua xe cảnh sát, thách thức họ đuổi theo.
- The gust of wind blew the fallen leaves run past us, rustling and crunching beneath our feet.
Cơn gió mạnh thổi những chiếc lá rụng trôi qua, xào xạc và kêu lạo xạo dưới chân chúng tôi.