xù lông
/ˈrʌfld//ˈrʌfld/The word "ruffled" has its roots in the Old French word "roufflé," which meant "wrinkled" or "creased." This, in turn, likely came from the Latin word "rufus," meaning "reddish." The association with color likely stemmed from the reddish appearance of wrinkled fabric. Over time, "roufflé" evolved into the Middle English "ruffeled," which retained the meaning of "wrinkled" but also began to encompass the idea of being disturbed or agitated, much like a ruffled feather. Today, "ruffled" encompasses both senses, referring to both physical and emotional disturbance.
Cơn gió mạnh thổi tung mái tóc được chải chuốt hoàn hảo của Emily, khiến cô trông rối bù và không chắc chắn.
Hành động đột ngột của con mèo khiến rèm cửa rung lên, tạo nên tiếng sột soạt nhẹ nhàng.
Tiếng cười của đứa trẻ làm mặt ao tĩnh lặng gợn sóng, làm mặt nước gợn sóng.
Lời văn của tác giả đã chạm đến trái tim người đọc, làm xáo trộn cảm xúc của họ và khiến họ cảm thấy đau đớn.
Cơn bão đã đi qua, nhưng gió vẫn tiếp tục thổi tung những chiếc lá trên cây, tạo nên một giai điệu êm dịu.
Tiếng hắt hơi của người phía sau làm Nora mất tập trung, khiến cho tập giấy ghi chú của cô rơi khỏi bàn.
Sự nhột nhạt từ những ngón tay của chị gái làm xáo trộn bộ lông tơ nhỏ xíu của đứa bé, khiến nó cười khúc khích thích thú.
Việc thanh tra vạch trần hành vi tham nhũng đã gây ra một sự náo động, khiến những người liên quan tức giận và đe dọa đến chức vụ của họ.
Bình luận vô tình của chính trị gia về một chủ đề nhạy cảm đã khiến cử tri của ông tức giận, khiến họ nghi ngờ ý định của ông.
Tin tức về việc công ty cắt giảm chi tiêu đã làm xáo trộn thị trường chứng khoán, gây ra hiệu ứng lan tỏa kéo dài trong nhiều tuần.
All matches