Definition of ruffled

ruffledadjective

xù lông

/ˈrʌfld//ˈrʌfld/

The word "ruffled" has its roots in the Old French word "roufflé," which meant "wrinkled" or "creased." This, in turn, likely came from the Latin word "rufus," meaning "reddish." The association with color likely stemmed from the reddish appearance of wrinkled fabric. Over time, "roufflé" evolved into the Middle English "ruffeled," which retained the meaning of "wrinkled" but also began to encompass the idea of being disturbed or agitated, much like a ruffled feather. Today, "ruffled" encompasses both senses, referring to both physical and emotional disturbance.

Summary
type danh từ
meaningdiềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)
exampleto ruffle someone's hair: là rối tóc ai
exampleto ruffle up its feathers: xù lông lên
meaninglằn gợn, sóng gợn lăn tăn
exampleto ruffle the surface of the water: làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
meaningkhoang cổ (ở loài chim, loài thú)
type ngoại động từ
meaninglàm rối, làm xù lên
exampleto ruffle someone's hair: là rối tóc ai
exampleto ruffle up its feathers: xù lông lên
meaninglàm gợn sóng lăn tăn
exampleto ruffle the surface of the water: làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
meaninglàm xáo động, làm mất vẻ thanh bình
namespace
Example:
  • The gust of wind ruffled Emily's perfectly coifed hair, leaving her looking disheveled and uncertain.

    Cơn gió mạnh thổi tung mái tóc được chải chuốt hoàn hảo của Emily, khiến cô trông rối bù và không chắc chắn.

  • The cat's abrupt movement caused the curtains to ruffle, creating a soft rustling sound.

    Hành động đột ngột của con mèo khiến rèm cửa rung lên, tạo nên tiếng sột soạt nhẹ nhàng.

  • The child's laughter sent ripples through the calm pond, ruffling the surface of the water.

    Tiếng cười của đứa trẻ làm mặt ao tĩnh lặng gợn sóng, làm mặt nước gợn sóng.

  • The author's words struck a chord with the reader, ruffling their emotions and leaving them feeling raw.

    Lời văn của tác giả đã chạm đến trái tim người đọc, làm xáo trộn cảm xúc của họ và khiến họ cảm thấy đau đớn.

  • The storm had passed, but the wind continued to ruffle the leaves on the trees, creating a soothing rhythm.

    Cơn bão đã đi qua, nhưng gió vẫn tiếp tục thổi tung những chiếc lá trên cây, tạo nên một giai điệu êm dịu.

  • The sneeze from the person behind her ruffled Nora's concentration, causing her notes to fly off her desk.

    Tiếng hắt hơi của người phía sau làm Nora mất tập trung, khiến cho tập giấy ghi chú của cô rơi khỏi bàn.

  • The tickle from his sister's fingers ruffled the baby's tiny, downy fuzz, making him giggle heartily.

    Sự nhột nhạt từ những ngón tay của chị gái làm xáo trộn bộ lông tơ nhỏ xíu của đứa bé, khiến nó cười khúc khích thích thú.

  • The detective's expose of corruption caused a ruckus, ruffling the feathers of those involved and threatening their positions.

    Việc thanh tra vạch trần hành vi tham nhũng đã gây ra một sự náo động, khiến những người liên quan tức giận và đe dọa đến chức vụ của họ.

  • The politician's off-handed comment about a sensitive topic ruffled the feathers of his constituents, causing them to question his intentions.

    Bình luận vô tình của chính trị gia về một chủ đề nhạy cảm đã khiến cử tri của ông tức giận, khiến họ nghi ngờ ý định của ông.

  • The news of the company's cutbacks ruffled the stock market, causing a ripples effect that lasted several weeks.

    Tin tức về việc công ty cắt giảm chi tiêu đã làm xáo trộn thị trường chứng khoán, gây ra hiệu ứng lan tỏa kéo dài trong nhiều tuần.