Definition of rubidium

rubidiumnoun

rubidi

/ruːˈbɪdiəm//ruːˈbɪdiəm/

The word "rubidium" comes from the Latin words "ruber" meaning red and "idium" meaning like or similar, referring to the red color that was once mistakenly attributed to one of the chemical compounds that were believed to contain rubidium, known as rubicund oxide. In the late 1860s, French scientists Paul-Émile Lecoq de Boisbaudran and Alexandre-Émile Béguyer de Chancourtois first discovered the element rubidium through the analysis of the mineral leucite. The element's symbol, "Rb", is derived from the name of the element in Latin. However, as further studies and research revealed that rubidium did not produce the red color originally thought, the name "rubidium" has remained unchanged as a nod to its interesting and sometimes misleading history. Overall, the naming convention of rubidium represents a fascinating insight into the origins of scientific discovery and the evolution of scientific terminology over time.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Rubiđi
namespace
Example:
  • The scientists added a small amount of rubidium to the mixture in order to enhance the fluorescence of the solution.

    Các nhà khoa học đã thêm một lượng nhỏ rubidi vào hỗn hợp để tăng cường huỳnh quang của dung dịch.

  • During the chemical analysis, it was discovered that the rock contained traces of rubidium, which suggested a recent volcanic activity.

    Trong quá trình phân tích hóa học, người ta phát hiện rằng loại đá này có chứa dấu vết của rubidi, cho thấy hoạt động núi lửa gần đây.

  • In order to calibrate the atomic clock, the researchers used a tiny amount of rubidium atoms as a reference point.

    Để hiệu chỉnh đồng hồ nguyên tử, các nhà nghiên cứu đã sử dụng một lượng nhỏ nguyên tử rubidium làm điểm tham chiếu.

  • The glow-in-the-dark toy contained a small amount of rubidium, which made it appear bright even in the dark.

    Đồ chơi phát sáng trong bóng tối này chứa một lượng nhỏ rubidi, khiến nó trông sáng ngay cả trong bóng tối.

  • The technical manual for the electronic component listed rubidium as one of the rare earth metals used in its production.

    Sổ tay kỹ thuật của linh kiện điện tử này liệt kê rubidi là một trong những kim loại đất hiếm được sử dụng trong quá trình sản xuất.

  • The solvent used in the lab experiment contained a small amount of rubidium, which facilitated the separation of the different chemical compounds.

    Dung môi được sử dụng trong thí nghiệm có chứa một lượng nhỏ rubidi, giúp phân tách các hợp chất hóa học khác nhau dễ dàng hơn.

  • The analytical chemist used rubidium as a key indicator in the analysis of the soil samples, as its presence could reveal the levels of pollution in the area.

    Nhà hóa học phân tích đã sử dụng rubidi làm chất chỉ thị chính trong quá trình phân tích mẫu đất vì sự hiện diện của nó có thể tiết lộ mức độ ô nhiễm trong khu vực.

  • The lab equipment manufacturer emphasised that the new experimental setup featured a special vessel lined with rubidium to improve the accuracy of the measurements.

    Nhà sản xuất thiết bị phòng thí nghiệm nhấn mạnh rằng thiết bị thử nghiệm mới có một bình đặc biệt được lót bằng rubidi để cải thiện độ chính xác của phép đo.

  • During the geological survey, the team discovered a significant amount of rubidium in the water, which suggested that there could be a geothermal resource nearby.

    Trong quá trình khảo sát địa chất, nhóm nghiên cứu đã phát hiện ra một lượng lớn rubidi trong nước, điều này cho thấy có thể có nguồn tài nguyên địa nhiệt ở gần đó.

  • The astronomer used a spectrograph to identify the presence of rubidium in the light emitting from a distant star, which provided crucial information about its chemical composition and age.

    Nhà thiên văn học đã sử dụng máy quang phổ để xác định sự hiện diện của rubidi trong ánh sáng phát ra từ một ngôi sao xa xôi, từ đó cung cấp thông tin quan trọng về thành phần hóa học và tuổi của nó.