- Jane spent her Saturday afternoon rowing her boat along the peaceful lake in her rowboat.
Jane dành buổi chiều thứ bảy để chèo thuyền dọc theo hồ nước yên bình.
- After a storm, the rowboat was found capsized and dashed against the shore.
Sau cơn bão, người ta phát hiện chiếc thuyền chèo bị lật úp và đập vào bờ.
- The park rented out rowboats to visitors who wanted to enjoy the serene atmosphere of the lake.
Công viên cho thuê thuyền chèo cho du khách muốn tận hưởng bầu không khí thanh bình của hồ.
- The couple set off on a rowboat to watch the sunrise over the horizon.
Cặp đôi này chèo thuyền để ngắm bình minh trên đường chân trời.
- The rowboat was equipped with a small sail and an oar, making it easy to navigate the calm waters.
Thuyền được trang bị một cánh buồm nhỏ và một mái chèo, giúp dễ dàng di chuyển trên mặt nước êm đềm.
- The young boy eagerly pushed himself off the dock in his bright red rowboat, ready to explore the vast expanse of the lake.
Cậu bé háo hức đẩy chiếc thuyền chèo màu đỏ tươi của mình ra khỏi bến tàu, sẵn sàng khám phá không gian rộng lớn của hồ nước.
- The rowboat had faded red paint and a patchwork of minuscule wooden planks that creaked and moaned with the water's motion.
Chiếc thuyền có lớp sơn đỏ đã phai màu và một số tấm ván gỗ nhỏ xíu kêu cót két và rên rỉ theo chuyển động của nước.
- The fisherman patiently cast his line from the rowboat, hoping to reel in a trophy catch.
Người đánh cá kiên nhẫn thả dây câu từ trên thuyền, hy vọng sẽ câu được một mẻ cá lớn.
- The winds had died down, leaving the rowboat motionless in the center of the lake, as if suspended in time.
Gió đã lặng đi, để lại chiếc thuyền nằm bất động giữa hồ, như thể đang lơ lửng trong thời gian.
- The rowboat provided an escape from the bustling city on weekends, allowing its occupants to savor the simplicity of nature.
Chiếc thuyền là nơi trốn thoát khỏi thành phố nhộn nhịp vào những ngày cuối tuần, cho phép hành khách tận hưởng sự giản dị của thiên nhiên.