Definition of rowan

rowannoun

thanh lương trà

/ˈrəʊən//ˈrəʊən/

The word "rowan" originally comes from the Old Norse name for the tree, "rán". This name is believed to have derived from the Old Norse word "rǫnn", meaning "chaos, tumult". The association of the rowan tree with chaos and turmoil may seem peculiar, but it stems from the Old Norse mythological belief that this tree's white berries, called "raven-berries", were said to be the eyes of the Nordic goddess of love and beauty, Freyja, when she transformed herself into a bird and flew away during the winter months. The word "rán" was also used as a term for the feminine spirit of the rowan tree, and it was believed that the tree held mystical powers that could bring both good and bad luck. In some stories, the rowan tree was even credited with protecting people from evil spirits and witches. Eventually, the Old Norse word "rán" fell out of use, and the term "rowan" came into use as a simpler, more direct name for the tree. Today, the rowan tree is still commonly known by its Old Norse name in many Scandinavian languages, such as the Norwegian term "røn" and the Icelandic term "rann".

Summary
type danh từ
meaning
meaningquả thanh lương trà ((cũng) rowan berry)
namespace
Example:
  • The front yard of the old Victorian house was lined with a rowan tree, its bright red berries contrasting against the deep green leaves.

    Sân trước của ngôi nhà cổ theo phong cách Victoria có một cây thanh lương trà, quả mọng màu đỏ tươi tương phản với lá xanh đậm.

  • The hiker watched as a flock of birds descended onto a rowan tree, their chirps echoing through the forest.

    Người đi bộ đường dài quan sát một đàn chim đáp xuống cây thanh lương trà, tiếng hót của chúng vang vọng khắp khu rừng.

  • The local villagers believed that the rowan tree held magical properties and used its branches to craft protective amulets.

    Dân làng địa phương tin rằng cây thanh lương trà có đặc tính ma thuật và dùng cành cây để chế tạo bùa hộ mệnh.

  • The rowan tree provided a welcome burst of color to the winter landscape, its branches thick with bright red berries.

    Cây thanh lương trà mang đến sự bùng nổ màu sắc cho quang cảnh mùa đông, với những cành cây dày đặc những quả mọng màu đỏ tươi.

  • The forest ranger warned the group to watch out for rowan trees as they hiked through the forest, as their berries were known to be poisonous to humans.

    Người kiểm lâm đã cảnh báo nhóm phải chú ý đến những cây thanh lương trà khi họ đi bộ qua khu rừng, vì quả của chúng được biết là có độc đối với con người.

  • The painter's canvas was covered in a scene of a rowan tree, its vibrant hues of red and green capturing the essence of autumn.

    Bức tranh của họa sĩ được phủ đầy hình ảnh cây thanh lương trà, sắc đỏ và xanh tươi tắn của nó thể hiện bản chất của mùa thu.

  • The rabbit darted away from the rowan tree, its twigs and leaves rustling softly behind it.

    Con thỏ chạy nhanh ra khỏi cây thanh lương trà, tiếng cành lá xào xạc nhẹ nhàng phía sau nó.

  • The friends made a game out of trying to identify all the different types of trees in the area, including the rowan tree with its distinctive leaves.

    Những người bạn đã chơi một trò chơi để xác định tất cả các loại cây khác nhau trong khu vực, bao gồm cả cây thanh lương trà với những chiếc lá đặc biệt.

  • The rowan tree remained steadfast and strong through the roughest of storms, its bark scarred by past battles.

    Cây thanh lương trà vẫn kiên cường và mạnh mẽ vượt qua mọi cơn bão dữ dội nhất, mặc dù vỏ cây vẫn còn sẹo do những trận chiến trong quá khứ.

  • The sight of a rowan tree with its abundant berries filled the hiker's heart with a sense of abundance and vitality, a reminder that nature never fails to replenish itself.

    Cảnh tượng cây thanh lương trà với những quả mọng trĩu quả khiến trái tim người đi bộ đường dài tràn ngập cảm giác sung túc và tràn đầy sức sống, nhắc nhở rằng thiên nhiên không bao giờ ngừng tái tạo.

Related words and phrases