- The lifeguards rope off a section of the beach every time strong currents are present to ensure the safety of swimmers.
Đội cứu hộ sẽ rào chắn một phần bãi biển mỗi khi có dòng chảy mạnh để đảm bảo an toàn cho người bơi.
- To prevent unwanted animals from entering the chicken coop, we've roped off the perimeter.
Để ngăn chặn những con vật không mong muốn xâm nhập vào chuồng gà, chúng tôi đã rào xung quanh chuồng.
- We always make sure to rope off the work area during construction to keep people at a safe distance.
Chúng tôi luôn đảm bảo rào chắn khu vực làm việc trong quá trình thi công để mọi người ở khoảng cách an toàn.
- The park rangers roped off the area around the recent bear sighting to protect visitors from harm.
Các kiểm lâm viên đã rào lại khu vực xung quanh nơi phát hiện ra con gấu gần đây để bảo vệ du khách khỏi bị tổn hại.
- We've roped off the construction site to keep children from playing in the dangerous area.
Chúng tôi đã rào chắn công trường xây dựng để trẻ em không chơi ở khu vực nguy hiểm.
- The hiking trail has been temporarily roped off due to a rockslide that occurred earlier today.
Đường mòn đi bộ đường dài đã bị chặn tạm thời do một vụ lở đá xảy ra vào đầu ngày hôm nay.
- At the amusement park, they rope off the rides when they're not in use to prevent accidents.
Tại công viên giải trí, họ rào các trò chơi lại khi không sử dụng để phòng ngừa tai nạn.
- To ensure the safety of the pedestrians, they always rope off the construction zone during rush hour.
Để đảm bảo an toàn cho người đi bộ, họ luôn rào chắn khu vực thi công vào giờ cao điểm.
- After a tree fall, the park authorities always rope off the affected section of the forest to prevent accidents.
Sau khi cây đổ, ban quản lý công viên luôn rào lại khu vực rừng bị ảnh hưởng để phòng ngừa tai nạn.
- We always rope off the pool when we go on vacation to keep our young children safe.
Chúng tôi luôn rào quanh hồ bơi khi đi nghỉ để đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.