Definition of rock pool

rock poolnoun

hồ đá

/ˈrɒk puːl//ˈrɑːk puːl/

The term "rock pool" originated in the 19th century to describe naturally formed, shallow bodies of water found between rocks in coastal areas or on cliff faces. The word "rock" refers to the surrounding geological formations, and "pool" denotes the accumulation of water resulting from the tidal action and rainfall. The concept of studying the organisms that thrive in these unique environments also gained popularity during this time, leading to the development of marine biology as a scientific discipline. Today, rock pools remain a fascinating subject for both scientific research and recreational exploration, providing insights into the marine ecology and understanding the complex interconnections between different marine creatures and their surroundings.

namespace
Example:
  • Near the shore, there are numerous small pools filled with colorful sea creatures. These are called rock pools.

    Gần bờ biển có nhiều hồ nhỏ chứa đầy các sinh vật biển đầy màu sắc. Chúng được gọi là hồ đá.

  • Children love exploring the rock pools during low tide, as they can see starfish, crabs, and other marine life up close.

    Trẻ em thích khám phá các hồ đá khi thủy triều xuống vì chúng có thể nhìn thấy sao biển, cua và các sinh vật biển khác ở cự ly gần.

  • Some rock pools are completely exposed during low tide, while others remain submerged during high tide.

    Một số hồ đá lộ ra hoàn toàn khi thủy triều xuống, trong khi một số khác vẫn chìm trong nước khi thủy triều lên.

  • The rocky terrain along the coastline creates a multitude of rock pools that provide a fascinating habitat for many marine animals.

    Địa hình đá dọc theo bờ biển tạo ra vô số các hồ đá, cung cấp môi trường sống hấp dẫn cho nhiều loài động vật biển.

  • Rock pools can vary greatly in size, some are just a few inches deep while others can be several feet deep.

    Các hồ đá có thể có kích thước rất khác nhau, một số chỉ sâu vài inch trong khi một số khác có thể sâu tới vài feet.

  • Scientists study the life found in rock pools as they can provide valuable information about the ecology of the surrounding area.

    Các nhà khoa học nghiên cứu sự sống tìm thấy trong các hồ đá vì chúng có thể cung cấp thông tin có giá trị về hệ sinh thái của khu vực xung quanh.

  • Rock pools can also serve as a nursery for many marine species, as the adults will keep their young in these tightly enclosed spaces.

    Các hồ đá cũng có thể đóng vai trò là nơi nuôi dưỡng nhiều loài sinh vật biển, vì những con trưởng thành sẽ giữ con của chúng trong những không gian khép kín này.

  • Due to their size and location, rock pools are vulnerable to pollution and other environmental factors.

    Do kích thước và vị trí của mình, các hồ đá dễ bị ô nhiễm và các yếu tố môi trường khác.

  • To protect the delicate ecosystems of rock pools, it's important to avoid touching or disturbing the marine life within them.

    Để bảo vệ hệ sinh thái mỏng manh của các hồ đá, điều quan trọng là tránh chạm vào hoặc làm xáo trộn sinh vật biển bên trong chúng.

  • The next time you're at the beach, take the time to observe the small wonders hidden in the rock pools. They may be small, but they're full of life and beauty.

    Lần tới khi bạn đến bãi biển, hãy dành thời gian để quan sát những điều kỳ diệu nhỏ ẩn giấu trong các hồ đá. Chúng có thể nhỏ, nhưng đầy sức sống và vẻ đẹp.